Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 65 – 100 mm
Đường kính ngoài: 100 mm
Kích thước: 65x100x18mm
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm có series:
Khối lượng | Khả năng chịu tải | Tốc độ giới hạn tải trọng | Tốc độ | Designations | |||||
động | tĩnh | Tốc độ tham chiếu | Tốc độ giới hạn | Mã vòng bi | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
60 | 130 | 46 | 112 | 98 | 4.15 | 8500 | 4500 | Vòng bi NTN 4312 ATN9 | |
60 | 150 | 35 | 108 | 69.5 | 2.9 | 10000 | 6300 | Vòng bi NTN 6412 | |
60 | 150 | 35 | 108 | 69.5 | 2.9 | 10000 | 6300 | Vòng bi NTN 6412 NR | SP 150 |
63.5 | 127 | 23.813 | 60.5 | 45 | 1.9 | 11.000 | 7000 | Vòng bi NTN RLS 20 | |
63.5 | 139.7 | 31.75 | 92.3 | 60 | 2.5 | 10.000 | 9500 | Vòng bi NTN RMS 20 | |
65 | 85 | 10 | 10.4 | 12 | 0.51 | 16.000 | 8000 | Vòng bi NTN W 61813-2Z | |
65 | 85 | 10 | 10.4 | 12 | 0.51 | 16.000 | 10000 | Vòng bi NTN W 61813 | |
65 | 85 | 10 | 10.4 | 12 | 0.51 | 4500 | Vòng bi NTN W 61813-2RS1 | ||
65 | 85 | 10 | 12.4 | 12.7 | 0.54 | 16.000 | 8000 | Vòng bi NTN 61813-2RZ | |
65 | 85 | 10 | 12.4 | 12.7 | 0.54 | 16000 | 10000 | Vòng bi NTN 61813 | |
65 | 85 | 10 | 12.4 | 12.7 | 0.54 | 4500 | Vòng bi NTN 61813-2RS1 | ||
65 | 90 | 13 | 15.1 | 16 | 0.68 | 15000 | 7500 | Vòng bi NTN W 61913-2Z | |
65 | 90 | 13 | 15.1 | 16 | 0.68 | 15000 | 9500 | Vòng bi NTN W 61913 | |
65 | 90 | 13 | 15.1 | 16 | 0.68 | 4300 | Vòng bi NTN W 61913-2RS1 | ||
65 | 90 | 13 | 17.4 | 16 | 0.68 | 15.000 | 9500 | Vòng bi NTN 61913 | |
65 | 90 | 13 | 17.4 | 16 | 0.68 | 4300 | Vòng bi NTN 61913-2RS1 | ||
65 | 100 | 11 | 22.5 | 19.6 | 0.83 | 14000 | 9000 | Vòng bi NTN 16013 | |
65 | 100 | 18 | 31.9 | 25 | 01.06 | 14000 | 7000 | Vòng bi NTN 6013-2Z | |
65 | 100 | 18 | 31.9 | 25 | 01.06 | 14000 | 9000 | Vòng bi NTN 6013 | |
65 | 100 | 18 | 31.9 | 25 | 01.06 | 14000 | 9000 | Vòng bi NTN 6013 NR | SP 100 |
65 | 100 | 18 | 31.9 | 25 | 01.06 | 14000 | 9000 | Vòng bi NTN 6013-Z | |
65 | 100 | 18 | 31.9 | 25 | 01.06 | 14000 | 12000 | Vòng bi NTN 6013 M | |
65 | 100 | 18 | 31.9 | 25 | 01.06 | 4000 | Vòng bi NTN 6013-2RS1 | ||
65 | 100 | 18 | 31.9 | 25 | 01.06 | 4000 | Vòng bi NTN 6013-RS1 | ||
65 | 120 | 23 | 58.5 | 40.5 | 1.73 | 12000 | 6000 | Vòng bi NTN 6213-2Z |
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6212M 60x110x22 mm, Bạc đạn NTN 6212M 60x110x22 mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN 6311M 55x120x29 mm, Bạc đạn NTN 6311M 55x120x29 mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm