Vòng bi NTN 6205-2Rs, Bạc đạn NTN 6205-2Rs có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 20 – 30 mm
Đường kính ngoài: 72 mm
Kích thước: 35x72x17 mm
Khối lượng: 0.54 KG
Vòng bi NTN 6205-2Rs, Bạc đạn NTN 6205-2Rs có series:
Mã
|
Đường kính trong
|
Đường kính ngoài
|
Chiều rộng
|
Khả năng chịu tải động
|
Tốc độ giới hạn
|
|
(mm)
|
(mm)
|
(mm)
|
(kN)
|
mỡ
|
dầu
|
|
(min-1)
|
(min-1)
|
|||||
6800LLB
|
10
|
19
|
5
|
2.03
|
32 000
|
38 000
|
6900LLB
|
10
|
22
|
6
|
2.99
|
30 000
|
36 000
|
6000LLB
|
10
|
26
|
8
|
5.05
|
29 000
|
34 000
|
6200LLB
|
10
|
30
|
9
|
5.65
|
25 000
|
30 000
|
6300LLB
|
10
|
35
|
11
|
9.1
|
23 000
|
27 000
|
6701LLF
|
12
|
18
|
4
|
1.03
|
8 300
|
9 500
|
6801LLB
|
12
|
21
|
5
|
2.12
|
29 000
|
35 000
|
6901LLB
|
12
|
24
|
6
|
3.2
|
27 000
|
32 000
|
6001JRXLLB
|
12
|
28
|
8
|
5.65
|
26 000
|
30 000
|
6201LLB
|
12
|
32
|
10
|
6.75
|
22 000
|
26 000
|
6301LLB
|
12
|
37
|
12
|
10.8
|
20 000
|
24 000
|
6702LLF
|
15
|
21
|
4
|
1.04
|
6 600
|
7 600
|
6802LLB
|
15
|
24
|
5
|
2.3
|
26 000
|
31 000
|
6902LLB
|
15
|
28
|
7
|
4.05
|
24 000
|
28 000
|
6002LLB
|
15
|
32
|
9
|
6.2
|
22 000
|
26 000
|
6202LLB
|
15
|
35
|
11
|
8.6
|
19 000
|
23 000
|
6302LLB
|
15
|
42
|
13
|
12.7
|
17 000
|
21 000
|
6703LLF
|
17
|
23
|
4
|
1.11
|
5 000
|
6 700
|
6803LLB
|
17
|
26
|
5
|
2.47
|
24 000
|
28 000
|
6903JRXLLB
|
17
|
30
|
7
|
5.15
|
22 000
|
26 000
|
6003LLB
|
17
|
35
|
10
|
7.55
|
20 000
|
24 000
|
6203LLB
|
17
|
40
|
12
|
10.6
|
18 000
|
21 000
|
6303LLB
|
17
|
47
|
14
|
15
|
16 000
|
19 000
|
6704LLF
|
20
|
27
|
4
|
1.15
|
5 000
|
5 700
|
6804JRLLB
|
20
|
32
|
7
|
4.45
|
21 000
|
25 000
|
6904LLB
|
20
|
37
|
9
|
7.05
|
19 000
|
23 000
|
6004LLB
|
20
|
42
|
12
|
10.4
|
18 000
|
21 000
|
6204LLB
|
20
|
47
|
14
|
14.2
|
16 000
|
18 000
|
6304LLB
|
20
|
52
|
15
|
17.6
|
14 000
|
17 000
|
60/22LLB
|
22
|
44
|
12
|
10.4
|
17 000
|
20 000
|
62/22LLB
|
22
|
50
|
14
|
14.3
|
14 000
|
17 000
|
63/22LLB
|
22
|
56
|
16
|
20.4
|
13 000
|
15 000
|
6705LLF
|
25
|
32
|
4
|
1.21
|
4 000
|
4 600
|
6805JRLLB
|
25
|
37
|
7
|
4.75
|
18 000
|
21 000
|
6905LLB
|
25
|
42
|
9
|
7.8
|
16 000
|
19 000
|
6005LLB
|
25
|
47
|
12
|
11.2
|
15 000
|
18 000
|
6205LLB
|
25
|
52
|
15
|
15.5
|
13 000
|
15 000
|
6305LLB
|
25
|
62
|
17
|
23.5
|
12 000
|
14 000
|
Vòng bi NTN 6205-2Rs, Bạc đạn NTN 6205-2Rs được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 30309DJR, Bạc đạn Koyo 30309DJR
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720
Vòng bi KOYO 555S 552A, Bạc đạn KOYO 555S 552A
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM