Vòng bi NTN 6205LLBP5, Bạc đạn NTN 6205LLBP5 có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 20 – 30 mm
Đường kính ngoài: 80 mm
Vòng bi NTN 6205LLBP5, Bạc đạn NTN 6205LLBP5 có series:
Kích thước(mm)
|
Khả năng chịu tải (kN)
|
Tốc độ giới hạn (min-1)
|
Mã vòng bi
|
|||||
d
|
D
|
B
|
r
min. |
Cr
|
C0r
|
Mỡ
|
Dầu
|
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.6
|
5.85
|
18000
|
22000
|
6005 &
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.1
|
5.85
|
15000
|
18000
|
6005
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.6
|
5.85
|
18000
|
6005ZZ &
|
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.1
|
5.85
|
15000
|
6005ZZ
|
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.6
|
5.85
|
18000
|
6005VV &
|
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.1
|
5.85
|
15000
|
6005VV
|
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.6
|
5.85
|
9500
|
6005DDU &
|
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.1
|
5.85
|
9500
|
6005DDU
|
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14.7
|
7.85
|
15000
|
18000
|
6205 &
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14
|
7.85
|
13000
|
15000
|
6205
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14.7
|
7.85
|
15000
|
6205ZZ &
|
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14
|
7.85
|
13000
|
6205ZZ
|
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14.7
|
7.85
|
15000
|
6205VV &
|
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14
|
7.85
|
13000
|
6205VV
|
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14.7
|
7.85
|
9000
|
6205DDU &
|
|
25
|
52
|
15
|
1
|
14
|
7.85
|
9000
|
6205DDU
|
|
25
|
62
|
17
|
1.1
|
21.6
|
11.2
|
13000
|
16000
|
6305 &
|
25
|
62
|
17
|
1.1
|
20.6
|
11.2
|
11000
|
13000
|
6305
|
25
|
62
|
17
|
1.1
|
21.6
|
11.2
|
13000
|
6305ZZ &
|
Vòng bi NTN 6205LLBP5, Bạc đạn NTN 6205LLBP5 được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi KOYO 63/22, Bạc đạn KOYO 63/22
Vòng bi IKO K 14x18x17mm, Bạc đạn IKO K 14x18x17mm
Vòng bi KOYO 6204ZZ, Bạc đạn KOYO 6204ZZ
Vòng bi 28985-28921, Bạc đạn 28985-28921 60.33x100x25.4mm