Vòng bi NTN 6206LLUC3 30x62x16mm, Bạc đạn NTN 6206LLUC3 30x62x16mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 30x62x16 mm
Khối lượng: 0.439kg
Vòng bi NTN 6206LLUC3 30x62x16mm, Bạc đạn NTN 6206LLUC3 30x62x16mm có các series:
Model | d/mm | D/mm | B/mm | Khối lượng/kg |
6000LLU/ZZ | 10 | 26 | 8 | 0.042 |
6001LLU/ZZ | 12 | 28 | 8 | 0.049 |
6002LLU/ZZ | 15 | 32 | 9 | 0.066 |
6003LLU/ZZ | 17 | 35 | 10 | 0.086 |
6004LLU/ZZ | 20 | 42 | 12 | 0.152 |
6005LLU/ZZ | 25 | 47 | 12 | 0.216 |
6006LLU/ZZ | 30 | 55 | 13 | 0.256 |
6007LLU/ZZ | 35 | 62 | 14 | 0.342 |
6008LLU/ZZ | 40 | 68 | 15 | 0.423 |
6009LLU/ZZ | 45 | 75 | 16 | 0.54 |
6010LLU/ZZ | 50 | 80 | 16 | 0.575 |
6200LLU/ZZ | 10 | 30 | 9 | 0.071 |
6201LLU/ZZ | 12 | 32 | 10 | 0.082 |
6202LLU/ZZ | 15 | 35 | 11 | 0.099 |
6203LLU/ZZ | 17 | 40 | 12 | 0.143 |
6204LLU/ZZ | 20 | 47 | 14 | 0.234 |
6205LLU/ZZ | 25 | 52 | 15 | 0.282 |
6206LLU/ZZ | 30 | 62 | 16 | 0.439 |
6207LLU/ZZ | 35 | 72 | 17 | 0.635 |
6208LLU/ZZ | 40 | 80 | 18 | 0.807 |
6209LLU/ZZ | 45 | 85 | 19 | 0.897 |
6210LLU/ZZ | 50 | 90 | 20 | 1.02 |
6300LLU/ZZ | 10 | 35 | 11 | 0.117 |
6301LLU/ZZ | 12 | 37 | 12 | 0.132 |
6302LLU/ZZ | 15 | 42 | 13 | 0.181 |
6303LLU/ZZ | 17 | 47 | 14 | 0.254 |
6304LLU/ZZ | 20 | 52 | 15 | 0.317 |
6305LLU/ZZ | 25 | 62 | 17 | 0.511 |
6306LLU/ZZ | 30 | 72 | 19 | 0.763 |
6307LLU/ZZ | 35 | 80 | 21 | 1.01 |
6308LLU/ZZ | 40 | 90 | 23 | 1.4 |
6309LLU/ZZ | 45 | 100 | 25 | 1.84 |
6310LLU/ZZ | 50 | 110 | 27 | 2.36 |
Vòng bi NTN 6206LLUC3 30x62x16mm, Bạc đạn NTN 6206LLUC3 30x62x16mm được ứng dụng trong:
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong máy móc và thiết bị, năng lượng điện, thép, luyện kim, dầu khí, kỹ thuật hóa học, máy công cụ, kéo sợi, xe hơi, máy điện, dụng cụ chính xác, máy khai thác mỏ, máy xây dựng, máy móc kỹ thuật, đường sắt, v.v.
Xem thêm:
Vòng bi W 61802 2Z 15x24x5mm, Bạc đạn W 61802 2Z 15x24x5mm
Vòng bi F-125091.12 45x75x20mm, Bạc đạn F-125091.12 45x75x20mm
Vòng bi NTN TM-SC08804CM25 40x81x17mm, Bạc đạn NTN TM-SC08804CM25 40x81x17mm
Vòng bi NTN 6902-LLU 15x28x10 mm, Bạc đạn NTN 6902-LLU 15x28x10 mm