Vòng bi NTN 6309 ZZ 2RS 2U, Bạc đạn NTN 6309 ZZ 2RS 2U 45x100x25 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 45 – 100 mm
Đường kính ngoài: 100 mm
Kích thước: 45x100x25 mm
Vòng bi NTN 6309 ZZ 2RS 2U, Bạc đạn NTN 6309 ZZ 2RS 2U 45x100x25 mm có series:
Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | Mã vòng bi | |||||
d | D | B | r min. |
Cr | C0r | Mỡ | Dầu | |
45 | 85 | 19 | 1.1 | 33 | 20.4 | 9000 | Vòng bi NTN 6209ZZ & | |
45 | 85 | 19 | 1.1 | 31.5 | 20.4 | 7500 | Vòng bi NTN 6209ZZ | |
45 | 85 | 19 | 1.1 | 33 | 20.4 | 9000 | Vòng bi NTN 6209VV & | |
45 | 85 | 19 | 1.1 | 31.5 | 20.4 | 7500 | Vòng bi NTN 6209VV | |
45 | 85 | 19 | 1.1 | 33 | 20.4 | 5300 | Vòng bi NTN 6209DDU & | |
45 | 85 | 19 | 1.1 | 31.5 | 20.4 | 5300 | Vòng bi NTN 6209DDU | |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 55.5 | 32 | 7500 | 9500 | Vòng bi NTN 6309 & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 53 | 32 | 6700 | 8000 | Vòng bi NTN 6309 |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 55.5 | 32 | 7500 | Vòng bi NTN 6309ZZ & | |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 53 | 32 | 6700 | Vòng bi NTN 6309ZZ | |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 55.5 | 32 | 7500 | Vòng bi NTN 6309VV & | |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 53 | 32 | 6700 | Vòng bi NTN 6309VV | |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 55.5 | 32 | 4800 | Vòng bi NTN 6309DDU & | |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 53 | 32 | 4800 | Vòng bi NTN 6309DDU | |
50 | 65 | 7 | 0.3 | 6.4 | 6.2 | 9500 | 11000 | Vòng bi NTN 6810 |
Vòng bi NTN 6309 ZZ 2RS 2U, Bạc đạn NTN 6309 ZZ 2RS 2U 45x100x25 mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn Koyo 6214M 70x125x24mm
Vòng bi Koyo 32210JR 50x90x23mm , Bạc đạn Koyo 32210JR 50x90x23mm
Vòng bi Koyo 30309DJR, Bạc đạn Koyo 30309DJR
Vòng bi 30310DJR 50x110x27mm, Bạc đạn 30310DJR 50x110x27mm