Vòng bi NTN 6309M 45x100x25 mm, Bạc đạn NTN 6309M 45x100x25 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 55 – 90 mm
Đường kính ngoài: 100 mm
Kích thước: 45x100x25 mm
Vòng bi NTN 6309M 45x100x25 mm, Bạc đạn NTN 6309M 45x100x25 mm có series:
Khối lượng | Khả năng chịu tải | Tốc độ giới hạn tải trọng | Tốc độ | Designations | |||||
động | tĩnh | Tốc độ tham chiếu | Tốc độ giới hạn | Mã vòng bi | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
70 | 90 | 10 | 10.4 | 12.5 | 0.54 | 4300 |
Vòng bi NTN W 61814-2RS1
|
||
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 6000 | Vòng bi NTN 309-2ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 |
Vòng bi NTN 309
|
|
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 | Vòng bi NTN 309 NR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 |
Vòng bi NTN 309-Z
|
|
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 | Vòng bi NTN 309-ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 7500 |
Vòng bi NTN 6309-2Z
|
|
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 7500 | Vòng bi NTN 6309-2ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 |
Vòng bi NTN 6309
|
|
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 |
Vòng bi NTN 6309 N
|
|
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 | Vòng bi NTN 6309 NR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 |
Vòng bi NTN 6309-Z
|
|
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 | Vòng bi NTN 6309-ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 14000 |
Vòng bi NTN 6309 M
|
|
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 4500 |
Vòng bi NTN 6309-2RS1
|
||
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 4500 |
Vòng bi NTN 6309-2RSH
|
||
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 4500 |
Vòng bi NTN 6309-RS1
|
||
45 | 100 | 36 | 52.7 | 31.5 | 1.34 | 4500 |
Vòng bi NTN 62309-2RS1
|
||
45 | 100 | 36 | 68.9 | 56 | 2.4 | 11000 | 6000 |
Vòng bi NTN 4309 ATN9
|
|
45 | 120 | 29 | 76.1 | 45 | 1.9 | 13000 | 8500 |
Vòng bi NTN 6409
|
Vòng bi NTN 6309M 45x100x25 mm, Bạc đạn NTN 6309M 45x100x25 mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 30309DJR, Bạc đạn Koyo 30309DJR
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720
Vòng bi KOYO 555S 552A, Bạc đạn KOYO 555S 552A
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM