Vòng bi NTN 66208 2RS ZZ, Bạc đạn NTN 6208 2RS ZZ 40x80x18mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 40 – 80 mm
Đường kính ngoài: 80 mm
Kích thước: 40x80x18 mm
Vòng bi NTN 66208 2RS ZZ, Bạc đạn NTN 6208 2RS ZZ 40x80x18mm có series:
Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | Mã vòng bi | |||||
d | D | B | r min. |
Cr | C0r | Mỡ | Dầu | |
40 | 62 | 12 | 0.6 | 13.7 | 10 | 11000 | Vòng bi NTN 6908ZZ | |
40 | 62 | 12 | 0.6 | 13.7 | 10 | 11000 | Vòng bi NTN 6908VV | |
40 | 62 | 12 | 0.6 | 13.7 | 10 | 6300 | Vòng bi NTN 6908DDU | |
40 | 68 | 9 | 0.3 | 12.6 | 9.65 | 10000 | 12000 | Vòng bi NTN 16008 |
40 | 68 | 15 | 1 | 17.6 | 11.5 | 12000 | 14000 | Vòng bi NTN 6008 & |
40 | 68 | 15 | 1 | 16.8 | 11.5 | 10000 | 12000 | Vòng bi NTN 6008 |
40 | 68 | 15 | 1 | 17.6 | 11.5 | 12000 | Vòng bi NTN 6008ZZ & | |
40 | 68 | 15 | 1 | 16.8 | 11.5 | 10000 | Vòng bi NTN 6008ZZ | |
40 | 68 | 15 | 1 | 17.6 | 11.5 | 12000 | Vòng bi NTN 6008VV & | |
40 | 68 | 15 | 1 | 16.8 | 11.5 | 10000 | Vòng bi NTN 6008VV | |
40 | 68 | 15 | 1 | 17.6 | 11.5 | 6000 | Vòng bi NTN 6008DDU & | |
40 | 68 | 15 | 1 | 16.8 | 11.5 | 6000 | Vòng bi NTN 6008DDU | |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 30.5 | 17.9 | 9500 | 12000 | Vòng bi NTN 6208 & |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 29.1 | 17.9 | 8500 | 10000 | Vòng bi NTN 6208 |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 30.5 | 17.9 | 9500 | Vòng bi NTN 6208ZZ & | |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 29.1 | 17.9 | 8500 | Vòng bi NTN 6208ZZ | |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 30.5 | 17.9 | 9500 | Vòng bi NTN 6208VV & | |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 29.1 | 17.9 | 8500 | Vòng bi NTN 6208VV | |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 30.5 | 17.9 | 5600 | Vòng bi NTN 6208DDU & | |
40 | 80 | 18 | 1.1 | 29.1 | 17.9 | 5600 | Vòng bi NTN 6208DDU | |
40 | 90 | 23 | 1.5 | 43 | 24 | 9000 | 11000 | Vòng bi NTN 6308 & |
Vòng bi NTN 66208 2RS ZZ, Bạc đạn NTN 6208 2RS ZZ 40x80x18mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo JLM104948/10, Bạc đạn JLM104948/10
Vòng bi Koyo 57551, Bạc đạn Koyo 57551 109.538×158.75×22.6mm
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720
Vòng bi KOYO 555S 552A, Bạc đạn KOYO 555S 552A