Vòng bi NTN AXW10 10x24x2mm, Bạc đạn NTN AXW10 10x24x2mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 10 mm
Đường kính ngoài: 24 mm
Kích thước: 10x24x2mm
Vòng bi NTN AXW10 10x24x2mm, Bạc đạn NTN AXW10 10x24x2mm có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Tốc độ định mức | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
d[mm] | D[mm] | Dw[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN AXK 0414 TN | 4 | 14 | 2 | 4.15 | 8.3 | 7 500 | 15 000 |
Vòng bi NTN AXK 0515 TN | 5 | 15 | 2 | 4.5 | 9.5 | 6 700 | 14 000 |
Vòng bi NTN AXK 0619 TN | 6 | 19 | 2 | 6.3 | 16 | 6 000 | 12 000 |
Vòng bi NTN AXK 0821 TN | 8 | 21 | 2 | 7.2 | 20 | 5 600 | 11 000 |
Vòng bi NTN AXK 1024 | 10 | 24 | 2 | 8.5 | 26 | 5 300 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXW 10 | 10 | 24 | 2 | 8.5 | 26 | 5 300 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXK 1226 | 12 | 26 | 2 | 9.15 | 30 | 5 000 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXW 12 | 12 | 26 | 2 | 9.15 | 30 | 5 000 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXK 1528 | 15 | 28 | 2 | 10.4 | 37.5 | 4 800 | 9 500 |
Vòng bi NTN AXW 15 | 15 | 28 | 2 | 10.4 | 37.5 | 4 800 | 9 500 |
Vòng bi NTN AXK 1730 | 17 | 30 | 2 | 11 | 40.5 | 4 500 | 9 500 |
Vòng bi NTN AXK 2035 | 20 | 35 | 2 | 12 | 47.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN AXW 20 | 20 | 35 | 2 | 12 | 47.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN AXK 2542 | 25 | 42 | 2 | 13.4 | 60 | 3 800 | 7 500 |
Vòng bi NTN AXW 25 | 25 | 42 | 2 | 13.4 | 60 | 3 800 | 7 500 |
Vòng bi NTN AXK 3047 | 30 | 47 | 2 | 15 | 72 | 3 600 | 7 000 |
Vòng bi NTN AXW10 10x24x2mm, Bạc đạn NTN AXW10 10x24x2mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm
Vòng bi 28985-28921, Bạc đạn 28985-28921 60.33x100x25.4mm
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm