Vòng bi NTN HK0606 6x10x6mm, Bạc đạn NTN HK0606 6x10x6mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 6 mm
Đường kính ngoài: 10 mm
Kích thước: 6x10x6 mm
Vòng bi NTN HK0606 6x10x6mm, Bạc đạn NTN HK0606 6x10x6mm có series:
Mã số vòng bi
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Tốc độ | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN BK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN HK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN BK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0606 | 6 | 10 | 6 | 1.72 | 1.29 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0608 | 6 | 10 | 8 | 02.01 | 1.73 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0808 | 8 | 12 | 8 | 2.7 | 2.75 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0810 | 8 | 12 | 10 | 3.69 | 04.05 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK0606 6x10x6mm, Bạc đạn NTN HK0606 6x10x6mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6215M 75x130x25mm, Bạc đạn Koyo 6215M 75x130x25mm
Vòng bi THK KH3050PP, Bạc đạn THK KH3050PP
Vòng bi IKO TA1720Z 17x24x20mm, Bạc đạn IKO TA1720Z 17x24x20mm
Vòng bi IKO LMFL12UU, Bạc đạn IKO LMFL12UU