Vòng bi NTN HK0609 6x10x9mm, Bạc đạn NTN HK0609 6x10x9mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 6 mm
Đường kính ngoài: 10 mm
Kích thước: 6x10x9 mm
Vòng bi NTN HK0609 6x10x9mm, Bạc đạn NTN HK0609 6x10x9mm có series:
Designation
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Rated speed | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN BK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN HK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN BK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0606 | 6 | 10 | 6 | 1.72 | 1.29 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0608 | 6 | 10 | 8 | 02.01 | 1.73 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0808 | 8 | 12 | 8 | 2.7 | 2.75 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0810 | 8 | 12 | 10 | 3.69 | 04.05 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0808 | 8 | 12 | 8 | 2.7 | 2.75 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK0609 6x10x9mm, Bạc đạn NTN HK0609 6x10x9mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 310 ECM, Bạc đạn NTN NU 310 ECM 50x110x27 mm
Vòng bi NTN KH1228PP 12x19x28mm, Bạc đạn NTN KH1228PP 12x19x28mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm