Vòng bi NTN IKO K 14x18x13mm, Bạc đạn NTN IKO K 14x18x13mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 14x18x13 mm
Đường kính ngoài: 18 mm
Vòng bi NTN IKO K 14x18x13mm, Bạc đạn NTN IKO K 14x18x13mm có series:
Designation
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Rated speed | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN K 10X16X12 TN | 10 | 16 | 12 | 7.65 | 7.2 | 28 000 | 32 000 |
Vòng bi NTN K 12X15X10 TN | 12 | 15 | 10 | 4.73 | 6.2 | 26 000 | 30 000 |
Vòng bi NTN K 12X15X13 TN | 12 | 15 | 13 | 6.16 | 8.65 | 26 000 | 30 000 |
Vòng bi NTN K 12X16X13 TN | 12 | 16 | 13 | 7.65 | 9.5 | 26 000 | 30 000 |
Vòng bi NTN K 12X17X13 TN | 12 | 17 | 13 | 9.13 | 10.04 | 26 000 | 30 000 |
Vòng bi NTN K 12X18X12 TN | 12 | 18 | 12 | 9.52 | 10 | 26 000 | 30 000 |
Vòng bi NTN K 14X18X10 | 14 | 18 | 10 | 6.93 | 8.65 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 14X18X13 | 14 | 18 | 13 | 7.92 | 10.2 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN IKO K 14x18x13mm, Bạc đạn NTN IKO K 14x18x13mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo LM102949/10, Bạc đạn Koyo LM102949/10
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi Koyo 2580/2523 , Bạc đạn Koyo 2580/2523 31.75×69.85×25.357mm