Vòng bi NTN NAKD16 19x11x32 mm, Bạc đạn NTN NAKD16 19x11x32 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 11 mm
Đường kính ngoài: 19 mm
Kích thước: 19x11x32 mm
Vòng bi NTN NAKD16 19x11x32 mm, Bạc đạn NTN NAKD16 19x11x32 mm có series:
Model | Reference model | D(mm) | C (mm) | L(mm) | M(mm) | B(mm) |
Vòng bi NTN NAKD13 | CF5 | 13 | 9 | 23 | M5X0.8 | 10 |
Vòng bi NTN NAKD16 | CF6 | 16 | 11 | 28 | M6X1 | 12 |
Vòng bi NTN NAKD19 | CF8 | 19 | 11 | 32 | M8X1.25 | 12 |
Vòng bi NTN NAKD22 | CF10 | 22 | 12 | 36 | M10X1.25 | 13 |
Vòng bi NTN NAKD26 | CF10K | 26 | 12 | 36 | M10X1.25 | 12 |
Vòng bi NTN NAKD30 | CF12 | 30 | 14 | 40 | M12X1.5 | 15 |
Vòng bi NTN NAKD32 | CF12K | 32 | 14 | 40 | M12X1.5 | 15 |
Vòng bi NTN NAKD35 | CF16 | 35 | 18 | 52 | M16X1.5 | 19 |
Vòng bi NTN NAKD40 | CF18 | 40 | 20 | 58 | M18X1.5 | 21 |
Vòng bi NTN NAKD47 | CF20 | 47 | 24 | 66 | M20X1.5 | 21 |
Vòng bi NTN NAKD52 | CF20K | 52 | 24 | 66 | M20X1.5 | 25 |
Vòng bi NTN NAKD62 | CF24 | 62 | 29 | 80 | M24X1.5 | 30 |
Vòng bi NTN NAKD72 | CF24K | 72 | 29 | 80 | M24X1.5 | 30 |
Vòng bi NTN NAKD80 | CF30 | 80 | 35 | 100 | M30X1.5 | 37 |
Vòng bi NTN NAKD85 | CF30K | 85 | 35 | 100 | M30X1.5 | 37 |
Vòng bi NTN NAKD90 | CF30J | 90 | 35 | 100 | M30X1.5 | 37 |
Vòng bi NTN NAKD150 | CF52 | 150 | 60 | 167 | M52X2 | 62 |
Model | B1(mm) | B2(mm) | C1(mm) | d(mm) | G(mm) | H(mm) | W(g) |
Vòng bi NTN NAKD13 | 13 | 0.5 | 5 | 7 | 3 | 10.5 | |
Vòng bi NTN NAKD16 | 16 | 0.6 | 8 | 10 | 4 | 18.5 | |
Vòng bi NTN NAKD19 | 20 | 0.6 | 8 | 10 | 4 | 28.5 | |
Vòng bi NTN NAKD22 | 23 | 0.6 | 10 | 12 | 4 | 45 | |
Vòng bi NTN NAKD26 | 23 | 0.6 | 10 | 12 | 4 | 60 | |
Vòng bi NTN NAKD30 | 6 | 25 | 0.6 | 12 | 13 | 6 | 95 |
Vòng bi NTN NAKD32 | 6 | 25 | 0.8 | 12 | 12 | 6 | 105 |
Vòng bi NTN NAKD35 | 8 | 32.5 | 0.8 | 16 | 17 | 6 | 170 |
Vòng bi NTN NAKD40 | 8 | 36.5 | 0.8 | 16 | 17 | 6 | 259 |
Vòng bi NTN NAKD47 | 9 | 40.5 | 0.8 | 20 | 21 | 8 | 460 |
Vòng bi NTN NAKD52 | 9 | 40.5 | 0.8 | 20 | 21 | 8 | 385 |
Vòng bi NTN NAKD62 | 11 | 49.5 | 0.8 | 24 | 25 | 8 | 815 |
Vòng bi NTN NAKD72 | 11 | 49.5 | 0.8 | 24 | 25 | 8 | 1140 |
Vòng bi NTN NAKD80 | 15 | 63 | 1 | 30 | 32 | 8 | 1870 |
Vòng bi NTN NAKD85 | 15 | 63 | 1 | 30 | 32 | 8 | 2030 |
Vòng bi NTN NAKD90 | 15 | 63 | 1 | 30 | 32 | 8 | 2220 |
Vòng bi NTN NAKD150 | 22 | 105 | 1 | 52 | 53 | 12 | 10352 |
Vòng bi NTN NAKD16 19x11x32 mm, Bạc đạn NTN NAKD16 19x11x32 mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Cửa hàng thực phẩm, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác
Xem thêm:
Vòng bi NTN 4T-30205 25x52x15mm, Bạc đạn NTN 4T-30205 25x52x15mm
Vòng bi NTN 6011M 55x90x18mm, Bạc đạn NTN 6011M 55x90x18mm
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm
Vòng bi NTN 32307 35x80x31mm, Bạc đạn NTN 32307 35x80x31mm