Vòng bi NTN NKX15 15x24x23mm, Bạc đạn NTN NKX15 15x24x23mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 15 mm
Đường kính ngoài: 24 mm
Kích thước: 15x24x23 mm
Vòng bi NTN NKX15 15x24x23mm, Bạc đạn NTN NKX15 15x24x23mm có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Tốc độ định mức | ||||||
radial dynamic | radial static | axial dynamic | axial static | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN NX 7 TN | 7 | 14 | 18 | 2.81 | 2.75 | 3.45 | 5 | 32 000 | 36 000 |
Vòng bi NTN NX 7 ZTN | 7 | 14 | 18 | 2.81 | 2.75 | 3.45 | 5 | 32 000 | 36 000 |
Vòng bi NTN NKX 10 TN | 10 | 19 | 23 | 5.94 | 8 | 9.95 | 15.3 | 28 000 | 32 000 |
Vòng bi NTN NKX 10 ZTN | 10 | 19 | 23 | 5.94 | 8 | 9.95 | 15.3 | 28 000 | 32 000 |
Vòng bi NTN NX 10 | 10 | 19 | 18 | 4.95 | 4.55 | 5.7 | 8.5 | 8 500 | 9 500 |
Vòng bi NTN NX 10 Z | 10 | 19 | 18 | 4.95 | 4.55 | 5.7 | 8.5 | 8 500 | 5 600 |
Vòng bi NTN NKX 12 | 12 | 21 | 23 | 9.13 | 12 | 10.4 | 16.6 | 9 000 | 13 000 |
Vòng bi NTN NKX 12 Z | 12 | 21 | 23 | 9.13 | 12 | 10.4 | 16.6 | 9 000 | 7 500 |
Vòng bi NTN NX 12 | 12 | 21 | 18 | 5.39 | 5.2 | 5.27 | 9.65 | 8 000 | 9 000 |
Vòng bi NTN NX 12 Z | 12 | 21 | 18 | 5.39 | 5.2 | 5.27 | 9.65 | 8 000 | 5 300 |
Vòng bi NTN NKX 15 | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 10.6 | 18.3 | 8 500 | 12 000 |
Vòng bi NTN NKX 15 Z | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 10.6 | 18.3 | 8 500 | 7 000 |
Vòng bi NTN NKXR 15 | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 11.2 | 27 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NKXR 15 Z | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 11.2 | 27 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NX 15 | 15 | 24 | 28 | 11 | 14 | 6.18 | 12.2 | 7 500 | 8 500 |
Vòng bi NTN NX 15 Z | 15 | 24 | 28 | 11 | 14 | 6.18 | 12.2 | 7 500 | 5 300 |
Vòng bi NTN NKX 17 | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 10.8 | 19.6 | 8 500 | 12 000 |
Vòng bi NTN NKX 17 Z | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 10.8 | 19.6 | 8 500 | 7 000 |
Vòng bi NTN NKXR 17 | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 12.2 | 31.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NKXR 17 Z | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 12.2 | 31.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NX 17 | 17 | 26 | 28 | 12.1 | 16.6 | 6.37 | 13.4 | 7 000 | 8 500 |
Vòng bi NTN NX 17 Z | 17 | 26 | 28 | 12.1 | 16.6 | 6.37 | 13.4 | 7 000 | 5000 |
Vòng bi NTN NKX 20 | 20 | 30 | 30 | 16.5 | 25.5 | 14.3 | 27 | 7 500 | 10 000 |
Vòng bi NTN NKX 20 Z | 20 | 30 | 30 | 16.5 | 25.5 | 14.3 | 27 | 7 500 | 6 000 |
Vòng bi NTN NKXR 20 | 20 | 30 | 30 | 16.5 | 25.5 | 18.6 | 48 | 3 800 | 7 500 |
Vòng bi NTN NKXR 20 Z | 20 | 30 | 30 | 16.5 | 25.5 | 18.6 | 48 | 3 800 | 7 500 |
Vòng bi NTN NX 20 | 20 | 30 | 28 | 13.2 | 19.3 | 7.8 | 17.3 | 6 300 | 7 500 |
Vòng bi NTN NX 20 Z | 20 | 30 | 28 | 13.2 | 19.3 | 7.8 | 17.3 | 6 300 | 4 500 |
Vòng bi NTN NKX 25 | 25 | 37 | 30 | 19 | 32.5 | 19.5 | 40.5 | 6 300 | 9 000 |
Vòng bi NTN NKX 25 Z | 25 | 37 | 30 | 19 | 32.5 | 19.5 | 40.5 | 6 300 | 5 500 |
Vòng bi NTN NKX15 15x24x23mm, Bạc đạn NTN NKX15 15x24x23mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN KH1228PP 12x19x28mm, Bạc đạn NTN KH1228PP 12x19x28mm
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm