Vòng bi NTN NU 310 ECM, Bạc đạn NTN NU 310 ECM 50x110x27 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 55 mm
Đường kính ngoài: 90 mm
Kích thước: 55x90x18 mm
Vòng bi NTN NU 310 ECM, Bạc đạn NTN NU 310 ECM 50x110x27 mm có series:
Bearing Numbers | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải | Xếp hạng tốc độ | ||||
d | D | B | Động | Tĩnh | Tốc độ tham chiếu | Tốc độ giới hạn | |
Vòng bi NTN NU 1010 ECP/C3VL0241 | 50 | 80 | 16 | 46.8 | 56 | 9 500 | 9 500 |
Vòng bi NTN NU 210 ECM/C3VL0241 | 50 | 90 | 20 | 73.5 | 69.5 | 8 500 | 9 000 |
Vòng bi NTN NU 310 ECM/C3VL0241 | 50 | 110 | 27 | 127 | 112 | 6 700 | 8 000 |
Vòng bi NTN NU 1011 ECML/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 13 000 |
Vòng bi NTN NU 1011 ECP/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 8 500 |
Vòng bi NTN NU 211 ECM/C3VL0241 | 55 | 100 | 21 | 96.5 | 95 | 7 500 | 8 000 |
Vòng bi NTN NU 311 ECM/C3VL0241 | 55 | 120 | 29 | 156 | 143 | 6 000 | 7 000 |
Vòng bi NTN NU 1012 ECP/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 58.3 | 73.5 | 8 000 | 8 000 |
Vòng bi NTN NU 1012 ML/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 37.4 | 44 | 8 000 | 13 000 |
Vòng bi NTN NU 212 ECM/C3VL0241 | 60 | 110 | 22 | 108 | 102 | 6 700 | 7 500 |
Vòng bi NTN NU 312 ECM/C3VL0241 | 60 | 130 | 31 | 173 | 160 | 5 600 | 6 700 |
Vòng bi NTN NU 1013 ECP/C3VL0241 | 65 | 100 | 18 | 62.7 | 81.5 | 7 500 | 7 500 |
Vòng bi NTN NU 310 ECM, Bạc đạn NTN NU 310 ECM 50x110x27 mm được ứng dụng trong:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 310 ECM, Bạc đạn NTN NU 310 ECM 50x110x27 mm
Vòng bi NTN A4050/A4138, Bạc đạn NTN A4050/A4138
Vòng bi NTN 4T-30203 17x40x12mm, Bạc đạn NTN 4T-30203 17x40x12mm
Vòng bi NTN 6014M 70x110x20mm, Bạc đạn NTN 6014M 70x110x20mm