Vòng bi NU202ECP, bạc đạn NU202ECP 15x35x11 mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: NU202ECP
Đường kính trong: 15.000 mm
Đường kính ngoài: 35.000 mm
Độ dày: 11.000 mm
Khối lượng: 0.047 kg
Vòng bi NU202ECP, bạc đạn NU202ECP 15x35x11 mm… có các series sau:
d | D | B | Weight/KG | Cr KN | Cor KN | Limited Speed | Bearing Model |
17 | 47 | 14 | 0.122 | 25.5 | 21.2 | 16000 | NU303E |
20 | 52 | 15 | 0.153 | 31.5 | 27 | 14000 | NU304E |
25 | 62 | 17 | 0.245 | 41.5 | 37.5 | 12000 | NU305E |
30 | 72 | 19 | 0.368 | 51 | 48 | 10000 | NU306E |
45 | 100 | 25 | 0.893 | 98 | 100 | 6700 | NU309E |
50 | 110 | 27 | 1.16 | 110 | 114 | 6300 | NU310E |
55 | 120 | 29 | 1.48 | 134 | 140 | 5600 | NU311E |
55 | 120 | 29 | 1.48 | 134 | 140 | 5600 | NU311E |
60 | 130 | 31 | 1.85 | 150 | 156 | 5000 | NU312E |
60 | 130 | 31 | 1.85 | 150 | 156 | 5000 | NU312E |
65 | 140 | 33 | 2.28 | 180 | 190 | 4800 | NU313E |
70 | 150 | 35 | 2.79 | 204 | 220 | 4500 | NU314E |
75 | 160 | 37 | 3.33 | 240 | 265 | 4000 | NU315E |
80 | 170 | 39 | 3.96 | 255 | 275 | 3800 | NU316E |
85 | 180 | 41 | 290 | 325 | 5600 | NU317E | |
90 | 190 | 43 | 5.39 | 315 | 345 | 3400 | NU318E |
NU1996MA NU202ECP NU203ECP NU204ECP NU205ECP NU206ECP NU206ECJ NU207ECM NU207ECP NU208ECJ
NU208ECP NU208ECM NU209ECJ NU209ECM NU208ECP NU209ECJ NU209ECM NU209ECM NU210ECJ NU210ECM
NU210ECP NU211ECJ NU211ECM NU211ECP NU212ECJ NU212ECM NU212ECP NU213ECJ NU213ECM NU213ECP
NU214ECJ NU214ECM NU214ECP NU215ECJ NU215ECM NU215ECP NU216ECJ NU216ECM NU216ECP NU217ECJ
NU217ECM NU217ECP NU218ECJ NU218ECM NU218ECP NU219ECPJ NU219ECM NU219ECP NU220ECJ
NU220ECM NU220ECP NU2203ECP NU2204ECP NU2205ECP NU2206ECP NU2207ECJ NU2207ECP NU2208ECP
NU2209ECP NU221ECJ NU221ECP NU2210ECM NU2210ECP NU2211ECJ
Vòng bi NU202ECP, bạc đạn NU202ECP 15x35x11 mm… được ứng dụng rộng rãi tronng các ngành sau:
- Ô tô
- Ngành thép,
- Ngành khai khoáng,
- Máy móc giấy,
- Tuabin gió,
- Công cụ máy móc,
- Động cơ điện,
- Vòng bi luyện kim
- Xưởng cán thép
- Máy nghiền
Xem thêm:
Vòng bi INA F-91108, bạc đạn INA F-91108 34x51x18 mm
Vòng bi KOYO 609A08-15, bạc đạn KOYO 609A08-15 15×40.5x14mm
Vòng bi INA F-200789, bạc đạn INA F-200789 15×29.6×9.6 mm
Vòng bi INA F-553337, bạc đạn INA F-553337 65X93.1X55 mm