Vòng bi RKS. 062.20.0644, Bạc đạn RKS. 062.20.0644 có thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài: 850 mm
Vòng bi RKS. 062.20.0644, Bạc đạn RKS. 062.20.0644 có series:
RKS. 061.20.1094, RKS. 061.20.1094, RKS. 061.25.1314, RKS. 061.25.1424, RKS. 061.25.1534, RKS. 061.25.1644
RKS. 061.25.1754, RKS. 061.25.1754, RKS. 062.20.0414, RKS. 062.20.0544, RKS. 062.20.0644, RKS. 062.20.0744
RKS. 062.20.0844, RKS. 062.20.0944, RKS. 062.20.1094, RKS. 062.25.1204, RKS. 062.25.1314, RKS. 062.25.1424
RKS. 062.25.1534, RKS. 062.25.1644, RKS. 062.25.1754, RKS. 062.30.1904, RKS. 060.20.0414, RKS. 060.20.0544
RKS. 060.20.0644, RKS. 060.20.0744, RKS. 060.20.0844, RKS. 060.20.0944, RKS. 060.20.1094, RKS. 060.25.1204
RKS. 060.25.1314, RKS. 060.25.1424, RKS. 060.25.1534, RKS. 060.25.1644, RKS. 060.25.1754, RKS. 060.30.1904RKS. 161.14.0414, RKS. 161.14.0544, RKS. 161.14.0644, RKS. 161.14.0744, RKS. 161.14.0844, RKS. 161.14.0944
RKS. 161.14.1094, RKS. 161.16.1204, RKS. 161.16.1314, RKS. 161.16.1424, RKS. 161.16.1534, RKS. 161.16.1644
RKS. 161.16.1754, RKS. 161.20.1904, RKS. 162.14.0414, RKS. 162.14.0544, RKS. 162.14.0644, RKS. 162.14.0744
RKS. 162.14.0744, RKS. 162.14.0944, RKS. 162.14.1094, RKS. 162.16.1204, RKS. 162.16.1314, RKS. 162.16.1424
RKS. 162.16.1534, RKS. 162.16.1644, RKS. 162.16.1754, RKS. 162.20.1904, RKS. 160.14.0414, RKS. 160.14.0544
RKS. 160.14.0644, RKS. 160.14.0744, RKS. 160.14.0844, RKS. 160.14.0944, RKS. 160.14.1094, RKS. 160.16.1204
RKS. 160.16.1314, RKS. 160.16.1424, RKS. 160.16.1534, RKS. 160.16.1644, RKS. 160.16.1754, RKS. 160.20.1904
RKS. 21 0411, RKS. 21 0541, RKS. 21 0641, RKS. 21 0741, RKS. 21 0841, RKS. 21 0941, RKS. 21 1091, RKS. 23 0411, RKS. 23 0541, RKS. 23 0641, RKS. 23 0741, RKS. 23 0841, RKS. 23 0941, RKS. 23 1091, RKS. 22 0411,
RKS. 22 0541, RKS. 22 0741, RKS. 22 0641, RKS. 22 0841, RKS. 22 0941, RKS. 22 1091
RKS. 204040101001, RKS. 302070202001, RKS. 900155101001, RKS. 951145101001 RKS. 901175101001 RKS. 921150303001
RKS. 121400101002 RKS. 121390101002 RKS. 122290101002
RKS. 221310101001 RKS. 222500101001 RKS. 221300101001
RKS. 222600101001 RKS. 324012324001 RKS. 322300101001
RKS. 425060101001 RKS. 425060201001 RKS. 425062621001
RKS. 427020101001 RKS. 427050403001 RKS. 111280101002
RKS. 212140106001 RKS. 211430101001 RKS. 211440101001
RKS. 212600101001 RKS. 312410101001 RKS. 312410102001
RKS. 312290202001 RKS. 313500404001 RKS. 314310101001
RKS. 413290203001 RKS. 512080101001 RKS. 921155203001
RKS. 121405101002 RKS. 121395101002 RKS. 122295101002
RKS. 223475101001 RKS. 222605101001
Vòng bi RKS. 062.20.0644, Bạc đạn RKS. 062.20.0644 được ứng dụng trong:
Bạc đạn mâm xoay là linh kiện được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một vài lĩnh vực cơ bản.
- Ngành y tế
Loại bạc đạn này có đặc điểm là tốc độ quay cao và liên tục. Vì thế, nó được sử dụng phổ biến trong các loại máy móc trong ngành công nghiệp dược phẩm. Hầu hết những loại máy móc dùng để trộn, làm sạch, làm đầy đều cần phải có loại bạc đạn này.
- Ngành xây dựng
Bạc đạn mâm xoay là chi tiết không thể thiếu trong những loại cẩu trục, máy xúc,… Những loại máy này đều có chức năng riêng giúp quá trình thi công xây dựng đạt được hiệu quả tối ưu.
- Ngành xử lý nước
Bạn cũng có thể bắt gặp loại linh kiện này xuất hiện trong ngành xử lý nước. Với đặc tính xoay vòng, bạc đạn được lắp ráp vào các thiết bị để tăng năng suất và đơn giản hóa quá trình hoạt động của hệ thống. Rất nhiều nơi đã xử lý loại bạc đạn này để những thiết bị trong ngành xử lý nước hoạt động ổn định hơn.
Ngoài ra, bạc đạn mâm xoay còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như quân sự, đóng gói bao bì, khai thác mỏ, năng lượng,…Mỗi ngành nghề, lĩnh vực sẽ có những yêu cầu riêng. Vì thế, người dùng cần tìm hiểu kỹ để chọn được loại bạc đạn mâm xoay phù hợp với thiết bị.
Xem thêm:
Vòng bi K580/572 82.55×139.992×36.512mm, Bạc đạn K580/572 82.55×139.992×36.512mm
Vòng bi KOYO HM88542/HM88510 73.025×31.75×29.37mm, Bạc đạn KOYO HM88542/HM88510 73.025×31.75×29.37mm
Vòng bi T7FC060/QCL7C 60x125x37mm, Bạc đạn T7FC060/QCL7C 60x125x37mm
Vòng bi BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm, Bạc đạn BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm