Vòng bi RKS. 23.0541, Bạc đạn RKS. 23.0541 có thông số kỹ thuật:
Đường kính lỗ khoan 434 mm
Đường kính ngoài 648 mm
Chiều cao 56 mm
Chất liệu: 42CrMo, 50 Mn
Khối lượng: 31 KGS
Vòng bi RKS. 23.0541, Bạc đạn RKS. 23.0541 có series:
Flanged Type Slewing Bearing–Bearing with external gear | ||
RKS. 21 0411 | RKS. 21 0541 | RKS. 21 0641 |
RKS. 21 0741 | RKS. 21 0841 | RKS. 21 0941 |
RKS. 21 1091 | ||
Flanged Type Slewing Bearing–Bearing with internal gear | ||
RKS. 22 0411 | RKS. 22 0541 | RKS. 22 0641 |
RKS. 22 0741 | RKS. 22 0841 | RKS. 22 0941 |
RKS. 22 1091 | ||
Flanged Type Slewing Bearing–Bearing with dule flange | ||
RKS. 23 0411 | RKS. 23 0541 | RKS. 23 0641 |
RKS. 23 0741 | RKS. 23 0841 | RKS. 23 0941 |
RKS. 23 1091 |
Slewing Bearing–Bearing with external gear | ||
RKS.061.20.0414 | RKS.061.20.0544 | RKS.061.20.0644 |
RKS.061.20.0744 | RKS.061.20.0844 | RKS.061.20.0944 |
RKS.061.20.1094 | RKS.061.25.1204 | RKS.061.25.1314 |
RKS.061.25.1424 | RKS.061.25.1534 | RKS.061.25.1644 |
RKS.061.25.1754 | RKS.061.30.1904 | |
Slewing Bearing–Bearing with internal gear | ||
RKS.062.20.0414 | RKS.062.20.0544 | RKS.062.20.0644 |
RKS.062.20.0744 | RKS.062.20.0844 | RKS.062.20.0944 |
RKS.062.20.1094 | RKS.062.25.1204 | RKS.062.25.1314 |
RKS.062.25.1424 | RKS.062.25.1534 | RKS.062.25.1644 |
RKS.062.25.1754 | RKS.062.30.1904 | |
Slewing Bearing–Bearing without gear | ||
RKS.060.20.0414 | RKS.060.20.0544 | RKS.060.20.0644 |
RKS.060.20.0744 | RKS.060.20.0844 | RKS.060.20.0944 |
RKS.060.20.1094 | RKS.060.25.1204 | RKS.060.25.1314 |
RKS.060.25.1424 | RKS.060.25.1534 | RKS.060.25.1644 |
RKS.060.25.1754 | RKS.060.30.1904 | |
Cross Roller Slewing Bearing–Bearing with external gear | ||
RKS.161.14.0414 | RKS.161.14.0544 | RKS.161.14.0644 |
RKS.161.14.0744 | RKS.161.14.0844 | RKS.161.14.0944 |
RKS.161.14.1094 | RKS.161.16.1204 | RKS.161.16.1314 |
RKS.161.16.1424 | RKS.161.16.1534 | RKS.161.16.1644 |
RKS.161.16.1754 | RKS.161.20.1904 | |
Cross Roller Slewing Bearing–Bearing with internal gear | ||
RKS.162.14.0414 | RKS.162.14.0544 | RKS.162.14.0644 |
RKS.162.14.0744 | RKS.162.14.0844 | RKS.162.14.0944 |
RKS.162.14.1094 | RKS.162.16.1204 | RKS.162.16.1314 |
RKS.162.16.1424 | RKS.162.16.1534 | RKS.162.16.1644 |
RKS.162.16.1754 | RKS.162.20.1904 | |
Cross Roller Slewing Bearing–Bearing without gear | ||
RKS.160.14.0414 | RKS.160.14.0544 | RKS.160.14.0644 |
RKS.160.14.0744 | RKS.160.14.0844 | RKS.160.14.0944 |
RKS.160.14.1094 | RKS.160.16.1204 | RKS.160.16.1314 |
RKS.160.16.1424 | RKS.160.16.1534 | RKS.160.16.1644 |
RKS.160.16.1754 | RKS.160.20.1904 |
Customized crossed cylindrical roller slewing bearings with internal gear | ||||
Model | D | d | H | Weight |
RKS.921150303001 | 403.5 | 233 | 55 | 24 |
RKS.121400202001 | 589.5 | 378 | 75 | 62 |
RKS.121390101002 | 695 | 477 | 77 | 79 |
RKS.122290101002 | 816 | 571 | 90 | 117 |
RKS.221310101001 | 864 | 668 | 82 | 97 |
RKS.222500101001 | 979 | 715 | 100 | 180 |
RKS.221300101001 | 1080 | 886 | 82 | 120 |
RKS.222600101001 | 1144 | 868 | 100 | 230 |
RKS.324012324001 | 1289.5 | 980 | 114 | 330 |
RKS.322300101001 | 1296 | 980 | 114 | 340 |
RKS.425060101001 | 1475.5 | 1080 | 110 | 490 |
RKS.425060201001 | 1475.5 | 1080 | 110 | 480 |
RKS.425062621001 | 1475.5 | 1080 | 110 | 480 |
RKS.427020101001 | 1604 | 1205 | 130 | 620 |
RKS.427050403001 | 1804.8 | 1430 | 141 | 710 |
Customized crossed cylindrical roller slewing bearings with internal gear | ||||
Model | D | d | H | Weight |
RKS.111280101002 | 562 | 384.6 | 60 | 42 |
RKS.212140106001 | 825 | 567.5 | 90 | 133 |
RKS.211430101001 | 972 | 785.6 | 82 | 110 |
RKS.212600101001 | 1177 | 965.1 | 90 | 155 |
RKS.211440101001 | 1172 | 961 | 90 | 182 |
RKS.312410101001 | 1316 | 1082.1 | 105.5 | 260 |
RKS.312410102001 | 1316 | 1082.1 | 105.5 | 260 |
RKS.312290202001 | 1316 | 1082 | 105.5 | 260 |
RKS.313500404001 | 1316 | 1038.8 | 102 | 370 |
RKS.314310101001 | 1447.8 | 1038.8 | 104.65 | 425 |
RKS.413290203001 | 1495 | 1164.8 | 110 | 440 |
RKS.512080101001 | 2290 | 2091 | 70 | 290 |
Customized crossed cylindrical roller slewing bearings without a gear | ||||
Model | D | d | H | Weight |
RKS.921155203001 | 403.5 | 233 | 55 | 25 |
RKS.121405202001 | 589.5 | 378 | 75 | 64 |
RKS.121395101002 | 695 | 477 | 77 | 84 |
RKS.122295101002 | 816 | 571 | 90 | 125 |
RKS.223475101001 | 979 | 715 | 100 | 195 |
RKS.222605101001 | 1144 | 868 | 100 | 230 |
Vòng bi RKS. 23.0541, Bạc đạn RKS. 23.0541 được ứng dụng trong:
Bạc đạn mâm xoay là linh kiện được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một vài lĩnh vực cơ bản.
- Ngành y tế
Loại bạc đạn này có đặc điểm là tốc độ quay cao và liên tục. Vì thế, nó được sử dụng phổ biến trong các loại máy móc trong ngành công nghiệp dược phẩm. Hầu hết những loại máy móc dùng để trộn, làm sạch, làm đầy đều cần phải có loại bạc đạn này.
- Ngành xây dựng
Bạc đạn mâm xoay là chi tiết không thể thiếu trong những loại cẩu trục, máy xúc,… Những loại máy này đều có chức năng riêng giúp quá trình thi công xây dựng đạt được hiệu quả tối ưu.
- Ngành xử lý nước
Bạn cũng có thể bắt gặp loại linh kiện này xuất hiện trong ngành xử lý nước. Với đặc tính xoay vòng, bạc đạn được lắp ráp vào các thiết bị để tăng năng suất và đơn giản hóa quá trình hoạt động của hệ thống. Rất nhiều nơi đã xử lý loại bạc đạn này để những thiết bị trong ngành xử lý nước hoạt động ổn định hơn.
Ngoài ra, bạc đạn mâm xoay còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như quân sự, đóng gói bao bì, khai thác mỏ, năng lượng,…Mỗi ngành nghề, lĩnh vực sẽ có những yêu cầu riêng. Vì thế, người dùng cần tìm hiểu kỹ để chọn được loại bạc đạn mâm xoay phù hợp với thiết bị.
Xem thêm:
Vòng bi FAG 6002-2Z, Bạc đạn FAG 6002-2Z
Vòng bi FAG 6205-2RSR/C3, Bạc đạn FAG 6205-2RSR/C3
Vòng bi FAG B7018-E-T-P4S-UL, Bạc đạn FAG B7018-E-T-P4S-UL
Vòng bi FAG B7220-E-T-P4S-UL, Bạc đạn FAG B7220-E-T-P4S-UL