Vòng bi RNA 4902 RS, bạc đạn RNA 4902 RS 20x28x13 mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: RNA 4902 RS
Đường kính trong: 20.000 mm
Đường kính ngoài:
Chiều cao: 13.000 mm
Khối lượng: 0.022 kg
Vòng bi RNA 4902 RS, bạc đạn RNA 4902 RS 20x28x13 mm… có các series sau:
NA69..-ZW Series | RNA49 Series | RNA48 Serie | RNA69..-ZW Series | NA49 Series | NA48 Series |
NA6901 NA6902 NA6903 NA6904 NA69/22 NA6905 NA69/28 NA6906 NA69/32-ZW NA6907-ZW NA6908-ZW NA6909-ZW NA6910-ZW NA6911-ZW NA6912-ZW NA6913-ZW NA6914-ZW NA6915-ZW NA6916-ZW NA6917-ZW NA6918-ZW NA6919-ZW |
RNA4900 RNA4901 RNA4902 RNA4903 RNA4904 RNA49/22 RNA4905 RNA49/28 RNA4906 RNA49/32 RNA4907 RNA4908 RNA4909 RNA4910 RNA4911 RNA4912 RNA4913 RNA4914 RNA4915 RNA4916 RNA4917 RNA4918 RNA4919 RNA4920 RNA4922 RNA4924 RNA4926 RNA4928 |
RNA4822 RNA4824 RNA4826 RNA4828 RNA4830 RNA4832 RNA4834 RNA4836 RNA4838 RNA4840 RNA4844 RNA4848 RNA4852 RNA4856 RNA4860 RNA4864 RNA4868 RNA4872 RNA4876 |
RNA6901 RNA6902 RNA6903 RNA6904 RNA69/22 RNA6905 RNA69/28 RNA6906 RNA69/32-ZW RNA6907-ZW RNA6908-ZW RNA6909-ZW RNA6910-ZW RNA6911-ZW RNA6912-ZW RNA6913-ZW RNA6914-ZW RNA6915-ZW RNA6916-ZW RNA6917-ZW RNA6918-ZW RNA6919-ZW |
NA4900 NA4901 NA4902 NA4903 NA4904 NA49/22 NA4905 NA49/28 NA4906 NA49/32 NA4907 NA4908 NA4909 NA4910 NA4911 NA4912 NA4913 NA4914 NA4915 NA4916 NA4917 NA4918 NA4919 NA4920 NA4922 NA4924 NA4926 NA4928 |
NA4822 NA4824 NA4826 NA4828 NA4830 NA4832 NA4834 NA4836 NA4838 NA4840 NA4844 NA4848 NA4852 NA4856 NA4860 NA4864 NA4868 NA4872 NA4876 |
Vòng bi RNA 4902 RS, bạc đạn RNA 4902 RS 20x28x13 mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Được sử dụng chủ yếu trong: Ô tô, máy kéo, máy công cụ, máy điện, máy bơm nước, máy móc nông nghiệp và máy dệt.
Xem thêm:
Vòng bi IKO RNA4924, bạc đạn IKO RNA4924 135x165x45 mm
Vòng bi NKIB 5907, bạc đạn NKIB 5907 35x55x30 mm
Vòng bi HK4012, bạc đạn HK4012 40x47x12 mm |
Vòng bi HK354518, bạc đạn HK354518 35x45x18 mm |