Vòng bi SL04 5004-PP, bạc đạn SL04 5004-PP 20x42x30 mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: SL04 5004-PP
Đường kính trong: 20.000 mm
Đường kính ngoài: 42.000 mm
Độ dày: 30.000 mm
Khối lượng: 0.200 kg
Vòng bi SL04 5004-PP, bạc đạn SL04 5004-PP 20x42x30 mm… có các series sau:
Mã vòng bi | Đường kính trong | Đường kính ngoài | Độ dày | Cr | Cor | Grease | Oil | Khối lượng |
(mm) | (mm) | (mm) | (kN) | (kN) | (r/min) | (r/min) | (kg) | |
NUP203 | 17 | 40 | 12 | 9.12 | 7 | 14000 | 18000 | — |
NUP204E | 20 | 47 | 14 | 25.8 | 24 | 12000 | 16000 | 0.117 |
NUP2204E | 20 | 47 | 18 | 30.8 | 30 | 12000 | 16000 | 0.149 |
NUP304E | 20 | 52 | 15 | 29 | 25.5 | 11000 | 15000 | 0.155 |
NUP2304E | 20 | 52 | 21 | 39.2 | 37.5 | 10000 | 14000 | 0.216 |
NUP205E | 25 | 52 | 15 | 27.5 | 26.8 | 11000 | 14000 | 0.14 |
NUP2205E | 25 | 52 | 18 | 32.8 | 33.8 | 11000 | 14000 | 0.168 |
NUP305E | 25 | 62 | 17 | 38.5 | 35.8 | 9000 | 12000 | 0.251 |
NUP2305E | 25 | 62 | 24 | 53.2 | 54.5 | 9000 | 12000 | 0.355 |
NUP206E | 30 | 62 | 16 | 36 | 35.5 | 8500 | 11000 | 0.214 |
NUP2206E | 30 | 62 | 20 | 45.5 | 48 | 8500 | 11000 | 0.268 |
NUP306E | 30 | 72 | 19 | 49.2 | 48.2 | 8000 | 10000 | 0.377 |
NUP2306E | 30 | 72 | 27 | 70 | 75.5 | 8000 | 10000 | 0.538 |
Vòng bi SL04 5004-PP, bạc đạn SL04 5004-PP 20x42x30 mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong máy móc và thiết bị, năng lượng điện, thép, luyện kim, dầu khí, kỹ thuật hóa học, máy công cụ, kéo sợi, xe hơi, máy điện, dụng cụ chính xác, máy khai thác mỏ, máy xây dựng, máy móc kỹ thuật, đường sắt, v.v.
Xem thêm:
Vòng bi 627 ZrO2 7x22x7mm, Bạc đạn 627 ZrO2 7x22x7mm
Vòng bi B28-31 C3 28x72x17mm, Bạc đạn B28-31 C3 28x72x17mm
Vòng bi 608ZZ 8x22x7mm, Bạc đạn 608ZZ 8x22x7mm
Vòng bi LFR 508-8 KDD 8x24x11mm, Bạc đạn LFR 508-8 KDD 8x24x11mm