Vòng bi VKHB 2204 80x140x28.25 mm, Bạc đạn VKHB 2204 80x140x28.25 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm): 80x140x28.250 mm
Đường kính lỗ khoan (mm): 80
Đường kính ngoài (mm): 140
Chiều rộng (mm): 28,25
Trọng lượng (kg): 1.6
Vòng bi VKHB 2204 80x140x28.25 mm, Bạc đạn VKHB 2204 80x140x28.25 mm có series:
BRG Number | Equivalent | Size /mm | Khối lượng /KG |
218248/218210 | VKHB 2029 | 89,975*146,975*40 | 2,515 |
30314 | VKHB 2069 | 70*150*38 | 3,040 |
32216 | VKHB 2026 | 80*140*35,25 | 2,000 |
32218 | VKHB 2030 | 90*160*42,50 | 3,270 |
32219 | VKHB 2031 | 95*170*45,50 | 3,270 |
32308 | VKHB 2001 | 40*90*35,25 | 1,020 |
32309 | VKHB 2004 | 45*100*38,25 | 1,470 |
33017 | VKHB 2321 | 85*130*36,00 | 1,740 |
32311 | VKHB 2002 | 55*120*45,5 | 2,290 |
32312 | VKHB 2003 | 60*130*48,5 | 2,750 |
33215 | VKHB 2028 | 75*130*41 | 2.14 |
T2ED070QCLNVB061 | VKHB 2024 | 70*130*43 | 2,406 |
Np273671 | VKBA 5314 | 68*127/132*115 | 6.6 |
33018 | VKHB 2048 | 90*140*39 | 2.25 |
30220 | VKHB 2164 | 100*180*37 | 3,780 |
30309 | VKHB 2201 | 45*100*27,25 | 0,940 |
32011 | VKHB 2060 | 55*90*23 | 0.5608 |
32020 | VKHB 2306 | 100*150*32 | 1,930 |
32207 | VKHB 2018 | 35*72*24,25 | 0,420 |
32210 | VKHB 2017 | 50*90*24,75 | 0.644 |
32217 | VKHB 2080 | 85*150*38,5 | 2,500 |
33217 | VKHB 2225 | 85*150*49 | 3,700 |
32220 | VKHB 2297 | 100*180*49,5 | 4,990 |
32306 | VKHB 2007 | 30*72*28,75 | 0,580 |
33116 | VKHB 2326 | 80*130*37 | 1,900 |
32310 | VKHB 2070 | 50*110*42,25 | 1,800 |
33020 | VKHB 2124 | 100*150*39 | 2,390 |
33214 | VKHB 2066 | 70*125*41 | 2,170 |
33011 | VKHB 2156 | 55*90*27 | 0,700 |
33019 | VKHB 2082 | 95*156*39 | 2,290 |
33021 | VKHB 2162 | 105*160*43 | 3,050 |
33111 | VKHB 2059 | 55*95*30 | 0,860 |
33113 | VKHB 2214 | 65*110*34 | 1,300 |
33022 | VKHB 2163 | 110*170*47 | 3,890 |
33109 | VKHB 2056 | 45*80*26 | 0,560 |
33115 | VKHB 2222 | 75*125*37 | 1,800 |
33117 | VKHB 2158 | 85*140*41 | 2,500 |
33205 | VKHB 2057 | 25*52*22 | 0,215 |
33210 | VKHB 2068 | 50*90*32 | 0,830 |
33211 | VKHB 2061 | 55*100*35 | 1,200 |
33213 | VKHB 2051 | 65*120*41 | 1,910 |
331293A | VKHB 2155 | 75*115*32,95 | 1,156 |
598/592A | VKHB 2083 | 92,075*152,400*39,688 | 2,548 |
32211 | VKHB 2019 | 55*100*26,75 | 0,880 |
32215 | VKHB 2033 | 75*130*33,25 | 1,770 |
32018 | VKHB 2170 | 90*140*32 | 1,780 |
32314 | VKHB 2072 | 70*150*54 | 4,090 |
39590/39520HUB | VKHB 2175 | 66,675*112,712*30,162 | 1,144 |
33209 | VKHB 2067 | 45*85*32 | 0,820 |
Vòng bi VKHB 2204 80x140x28.25 mm, Bạc đạn VKHB 2204 80x140x28.25 mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi VKHB 2001 40x90x35.25 mm, Bạc đạnVKHB 2001 40x90x35.25 mm
Vòng bi 571752.01.TR1, Bạc đạn 571752.01.TR1
Vòng bi 543805, Bạc đạn 543805
Vòng bi 534565 70x130x57 mm, Bạc đạn 534565 70x130x57 mm