Vòng bi NTN 6212-2Z 60x110x22mm, Bạc đạn NTN 6212-2Z 60x110x22mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước vòng bi: 60x110x22 mm
Đường kính ngoài: 110 mm
Đường kính lỗ khoan: 1 – 60 mm
Khối lượng: 0.81 kg
d | 60 | mm | |
D | 110 | mm | |
B | 22 | mm | |
d1 | ≈ | 75.5 | mm |
D2 | ≈ | 98 | mm |
r1,2 | min. | 1.5 | mm |
da | min. | 69 | mm |
da | max. | 75.4 | mm |
Da | max. | 101 | mm |
ra | max. | 1.5 | mm |
Vòng bi NTN 6212-2Z 60x110x22mm, Bạc đạn NTN 6212-2Z 60x110x22mm có các series:
Model | d/mm | D/mm | B/mm | Khối lượng /KG |
6000LLU/ZZ | 10 | 26 | 8 | 0.042 |
6001LLU/ZZ | 12 | 28 | 8 | 0.049 |
6002LLU/ZZ | 15 | 32 | 9 | 0.066 |
6003LLU/ZZ | 17 | 35 | 10 | 0.086 |
6004LLU/ZZ | 20 | 42 | 12 | 0.152 |
6005LLU/ZZ | 25 | 47 | 12 | 0.216 |
6006LLU/ZZ | 30 | 55 | 13 | 0.256 |
6007LLU/ZZ | 35 | 62 | 14 | 0.342 |
6008LLU/ZZ | 40 | 68 | 15 | 0.423 |
6009LLU/ZZ | 45 | 75 | 16 | 0.54 |
6010LLU/ZZ | 50 | 80 | 16 | 0.575 |
6200LLU/ZZ | 10 | 30 | 9 | 0.071 |
6201LLU/ZZ | 12 | 32 | 10 | 0.082 |
6202LLU/ZZ | 15 | 35 | 11 | 0.099 |
6203LLU/ZZ | 17 | 40 | 12 | 0.143 |
6204LLU/ZZ | 20 | 47 | 14 | 0.234 |
6205LLU/ZZ | 25 | 52 | 15 | 0.282 |
6206LLU/ZZ | 30 | 62 | 16 | 0.439 |
6207LLU/ZZ | 35 | 72 | 17 | 0.635 |
6208LLU/ZZ | 40 | 80 | 18 | 0.807 |
6209LLU/ZZ | 45 | 85 | 19 | 0.897 |
6210LLU/ZZ | 50 | 90 | 20 | 1.02 |
6300LLU/ZZ | 10 | 35 | 11 | 0.117 |
6301LLU/ZZ | 12 | 37 | 12 | 0.132 |
6302LLU/ZZ | 15 | 42 | 13 | 0.181 |
6303LLU/ZZ | 17 | 47 | 14 | 0.254 |
6304LLU/ZZ | 20 | 52 | 15 | 0.317 |
6305LLU/ZZ | 25 | 62 | 17 | 0.511 |
6306LLU/ZZ | 30 | 72 | 19 | 0.763 |
6307LLU/ZZ | 35 | 80 | 21 | 1.01 |
6308LLU/ZZ | 40 | 90 | 23 | 1.4 |
6309LLU/ZZ | 45 | 100 | 25 | 1.84 |
6310LLU/ZZ | 50 | 110 | 27 | 2.36 |
Vòng bi NTN 6212-2Z 60x110x22mm, Bạc đạn NTN 6212-2Z 60x110x22mm được ứng dụng trong:
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong máy móc và thiết bị, năng lượng điện, thép, luyện kim, dầu khí, kỹ thuật hóa học, máy công cụ, kéo sợi, xe hơi, máy điện, dụng cụ chính xác, máy khai thác mỏ, máy xây dựng, máy móc kỹ thuật, đường sắt, v.v.
Xem thêm:
Vòng bi 180708K 40×109.7x23mm, Bạc đạn 180708K 40×109.7x23mm
Vòng bi 205 KPP2 22.225x52x25.4mm, Bạc đạn 205 KPP2 22.225x52x25.4mm
Vòng bi 6206ZZ 6206-2RS 6206, Bạc đạn 6206ZZ 6206-2RS 6206