Vòng bi 567549 100x157x42 mm, Bạc đạn 567549 100x157x42 mm có thông số kỹ thuật:
Đường kính lỗ khoan (mm): 100
Đường kính ngoài (mm): 157
Chiều rộng (mm): 42
d – 100 mm
D – 157 mm
T – 42 mm
B – 42 mm
C – 33,8 mm
Khối lượng – 2,948 Kg
Vòng bi 567549 100x157x42 mm, Bạc đạn 567549 100x157x42 mm có series:
30209 | 32222 | 537/532 | 529257 a |
32212 | 522380 | 6214 | 331075 |
32213 | 524850 | 6216 | 511134 |
32216 | 529084 D | 6312 | 33113 |
32217 | 534565 | 6313 | 33209 |
32011 | 33213 | 331293 | 527053 |
201692a | 47679/20 | 512533 | 32018 x |
30316 | 33116 | 524213 | nj 2205 |
31314 | 33211 | 538136 | 330632c |
32219 | 218248/218210 | 16015 c3 | 33214 |
32220 | hm 220149/22110 | 16016 c3 | 33215 |
30205a | 32221 | 212049/10 | 509043 steel cage |
Vòng bi 567549 100x157x42 mm, Bạc đạn 567549 100x157x42 mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi 805312.H95AA /F 15267, Bạc đạn 805312.H95AA /F 15267
Vòng bi KOYO 02474/02420, Bạc đạn KOYO 02474/02420
Vòng bi F-569032.TR1 45x75x19.8 mm, Bạc đạn F-569032.TR1 45x75x19.8 mm
Vòng bi NTN ECO-CR-06A75.1 STPX1+TKB 3233, Bạc đạn NTN ECO-CR-06A75.1 STPX1+TKB 3233