Vòng bi 22212CCW33 60x110x28 mm, Bạc đạn 22212CCW33 60x110x28 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 60x110x28 mm
Khối lượng: 1.27 KG
Khả năng chịu tải động: 145.000 kN
Khả năng chịu tải tĩnh: 175.000 kN
Tốc độ tối đa trong môi trường mỡ: 3 vòng/phút
Tốc độ tối đa trong môi trường dầu: 5 vòng/phút
Vòng bi 22212CCW33 60x110x28 mm, Bạc đạn 22212CCW33 60x110x28 mm có series:
23260 CCK/W33 * |
23284 CA/W33 * |
23964 CC/W33 * |
23284 CAK/W33 * |
23964 CCK/W33 * |
23988 CC/W33 * |
23064 CC/W33 * |
23988 CCK/W33 * |
23064 CCK/W33 * |
23088 CA/W33 * |
24064 CC/W33 * |
23088 CAK/W33 * |
24064 CCK30/W33 * |
24088 ECA/W33 * |
23164 CC/W33 * |
24088 ECAK30/W33 * |
23164 CCK/W33 * |
23188 CA/W33 * |
23164-2CS5/VT143 * |
23188 CAK/W33 * |
23164-2CS5K/VT143 * |
24188 ECA/W33 * |
24164 CC/W33 * |
24188 ECAK30/W33 * |
24164 CCK30/W33 * |
23288 CA/W33 * |
22264 CC/W33 * |
23288 CAK/W33 * |
22264 CCK/W33 * |
24892CAK30MA/W20 |
23264 CC/W33 * |
24892 CAMA/W20 |
23264 CCK/W33 * |
23992 CA/W33 * |
23968 CC/W33 * |
23992 CAK/W33 * |
23968 CCK/W33 * |
23092 CA/W33 * |
23068 CC/W33 * |
23092 CAK/W33 * |
23068 CCK/W33 * |
24092 ECA/W33 * |
24068 CC/W33 * |
24092 ECAK30/W33 * |
23168 CC/W33 * |
23192 CAK/W33 * |
23168 CCK/W33 * |
24192 ECA/W33 * |
Vòng bi 22212CCW33 60x110x28 mm, Bạc đạn 22212CCW33 60x110x28 mm được ứng dụng trong:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc kỹ thuật, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
Xem thêm:
Vòng bi 22308CAME4C4VE 40x90x33mm, Bạc đạn 22308CAME4C4VE 40x90x33mm
Vòng bi 51203 17x35x12mm, Bạc đạn 51203 17x35x12mm
Vòng bi 51122/8122 110x145x25 mm, Bạc đạn 51122/8122 110x145x25 mm
Vòng bi 51107X 35x52x12mm, Bạc đạn 51107X 35x52x12mm