Vòng bi 22248E K CC CA CAK CCK MB, Bạc đạn 22248E K CC CA CAK CCK MB 240x440x120mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm): 240x440x120mm
d: 240 mm
D: 440 mm
b: 120 mm
Trọng lượng: 83.2 kg
Vòng bi 22248E K CC CA CAK CCK MB, Bạc đạn 22248E K CC CA CAK CCK MB 240x440x120mm có series:
Model | Old Model | Kích thước lỗ khoan (mm) | Đường kính ngoài(mm) | Chiều cao(mm) | Khối lượng(kg) |
22210 | 3510 | 50 | 90 | 23 | 0.87 |
22211 | 3511 | 55 | 100 | 25 | 0.88 |
22212 | 3512 | 60 | 110 | 28 | 1.22 |
22213 | 3513 | 65 | 120 | 31 | 1.63 |
22214 | 3514 | 70 | 125 | 31 | 1.66 |
22215 | 3515 | 75 | 130 | 31 | 1.75 |
22216 | 3516 | 80 | 140 | 33 | 2.2 |
22217 | 3517 | 85 | 150 | 36 | 2.8 |
22218 | 3518 | 90 | 160 | 40 | 4 |
22219 | 3519 | 95 | 170 | 43 | 4.2 |
22220 | 3520 | 100 | 180 | 46 | 5 |
22222 | 3522 | 110 | 200 | 53 | 7.4 |
22224 | 3524 | 120 | 215 | 58 | 9.2 |
22226 | 3526 | 130 | 230 | 64 | 11.2 |
22228 | 3528 | 140 | 250 | 68 | 14.5 |
22230 | 3530 | 150 | 270 | 73 | 18.5 |
22232 | 3532 | 160 | 290 | 80 | 22.2 |
22234 | 3534 | 170 | 310 | 86 | 29 |
22236 | 3536 | 180 | 320 | 86 | 30 |
22238 | 3538 | 190 | 340 | 92 | 35.3 |
22240 | 3540 | 200 | 360 | 98 | 44.7 |
22244 | 3544 | 200 | 400 | 108 | 61.5 |
22248 | 3548 | 240 | 440 | 120 | 61.7 |
22256 | 3556 | 280 | 500 | 130 | 126 |
CA/W33 CC/W33 CAK/W33 CCK/W33 |
Vòng bi 22248E K CC CA CAK CCK MB, Bạc đạn 22248E K CC CA CAK CCK MB 240x440x120mm được ứng dụng trong:
Được sử dụng rộng rãi trong máy móc hạng nặng (ví dụ: máy xây dựng và khai thác mỏ), máy cán, máy giấy, bộ giảm tốc, xe đường sắt, máy nghiền máy cán, máy in, hộp số, màn hình máy lắc, v.v.
Xem thêm:
Vòng bi 22219 E 170x95x43mm, Bạc đạn 22219 E 170x95x43mm
Vòng bi F-229070 25×46.52x22mm, Bạc đạn F-229070 25×46.52x22mm
Vòng bi F-800730.PRL 120x215x58mm, Bạc đạn F-800730.PRL 120x215x58mm
Vòng bi 51203 17x35x12mm, Bạc đạn 51203 17x35x12mm