Vòng bi BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm, Bạc đạn BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm có thông số kỹ thuật:
Số vòng bi: BT1B 328274A / QCL7C
Kích thước (mm): 70x165x57
Đường kính lỗ khoan (mm): 70
Đường kính ngoài (mm): 165
Chiều rộng (mm): 57
d – 70 mm
D – 165 mm
T – 57 mm
B – 57 mm
C – 40 mm
Vòng bi BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm, Bạc đạn BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm có series:
SET1 LM11749/LM11710
SET2 LM11949/LM11910
SET3 M12649/M12610
SET4 L44649/L44610
SET5 LM48548/LM48510
SET6 LM67048/LM67010
SET7 M201047/M201011
SET8 L45449/L45410
SET9 U298/U261L +R
SET10 U399/U360L +R
SET11 JL69349/JL69310
SET12 LM12749/LM12710
SET13 L68149/L68110
SET14 L44643/L44610
SET15 LM45449/LM45410
SET16 LM12749/LM12711
SET17 L68149/L68111
SET18 JL69349/JL69310
SET19 07100/07196
SET20 U399A/U365L +R
SET21 1988/1922
SET22 LM67045/LM67010-Z
SET23 LM104949E/LM104911(EA)
SET24 JL68145/JL68111Z
SET25 JLM506848E/JLM506810
SET26 JLM104946/JLM104910-Z
SET27 JLM67048/LM67010-BCE
SET28 J15585/J15520
SET29 LM67049/LM67010
SET30 LM67042/LM67010
SET31 JL68145/JL68111
SET32 LM12748F/LM12710
SET33 JRM3534-90U01
SET34 LM12748F/LM12710
SET35 JRM3534/3564XD
SET36 LM603049/LM603012
SET37 JRM3939-90U08 SET 37=LM 603049/11
SET38 LM104949/LM104911
SET39 JRM3939/68XD
SET40 JLM506849A/JLM506811
SET42 JLM506849/LM506811
SET43 15123/15245
SET44 L44643X/44610(O-ring & seal)
SET45 LM501349/LM501310
SET46 JL26749F/JL26710
SET47 LM102949/LM102910
SET48 JRM4042/76XDA (seal)
SET49 LM12749FP/LM12710P
SET101 4A/6
SET102 3585/3525
SET103 3982/3920
SET104 L44642/L44610+R
SET105 33287/33462
SET106 LM78349/LM78310A
SET107 JLM104948/JLM104910
SET108 JLM807045/JLM807012
SET109 683/672
SET110 6379/6320
SET111 48290/48220
SET112 47896/47820
SET113 HM215249/HM215210
SET115 JH415647/JH415610
SET116 74550A/74850
SET117 64450/64700
SET118 JLM506849/JLM506810
SET119 H919942H/H919911
SET120 17580/17520
SET121 18790/18720
SET122 25580/25522
SET123 3780/3720
SET124 6580/6535
SET50 02872/02820
SET51 15106/15245
SET52 25580/25520
SET53 25580/25523
SET54 25590/25520
SET55 25590/25523
SET56 LM29748/LM29710
SET57 31594/31520
SET58 LM48548A/LM48510
SET68 497/493
SET69 LM501349/LM501314
SET70 LM29749/LM29710
SET71 LM67049A/LM67010
SET73 15101/15245
SET74 387A/382A
SET75 387A/382S
SET76 387AS/382A
SET77 388A/382
SET78 55200C/55437
SET79 56425/56650
SET80 U497/U460L+R
SET81 HM88542/HM88510
SET82 JLM104949/JLM104910
SET83 HM803149/HM803110
SET84 HM807040/HM807010
SET85 25880/25820
SET86 399A/394A (seal)
SET87 07100/07196
SET88 LM11949/LM11910 (seal)
SET89 M12649/M12610 (seal)
SET90 13658/13621(seal)
SET91 LM29748/LM29710(seal)
SET92 L44643/L44610(seal)
SET93 LM48548/LM48510(seal)
SET94 LM67048/LM67010(seal)
SET95 2580/2523
SET98 3984/3920
Vòng bi BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm, Bạc đạn BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi HS71907-C-T-P4S-UL CNC 35x55x10mm, Bạc đạn HS71907-C-T-P4S-UL CNC 35x55x10mm
Vòng bi NSK B25-157 25x68x18mm, Bạc đạn NSK B25-157 25x68x18mm
Vòng bi F-125091.18 45x75x19 mm, Bạc đạn F-125091.18 45x75x19 mm
Vòng bi T7FC065 65x130x37mm, Bạc đạn T7FC065 65x130x37mm