Vòng bi HTA924UADB, Bạc đạn HTA924UADB có thông số kỹ thuật:
Đường kính ngoài: 165 mm
Đường kính lỗ khoan: 120 mm
Basic Load (Ca): 48 KN
Basic Load (Coa): 140 KN
Khối lượng: 1.23 KG
Tốc độ giới hạn: 7000
Góc tiếp xúc: 30 °
Vòng bi HTA924UADB, Bạc đạn HTA924UADB có series:
HTA920UADB
HTA921UADB
HTA922UADB
HTA924UADB
HTA926UADB
HTA928UADB
HTA930UADB
HTA932UADB
HTA934UADB
HTA936UADB
HTA938UADB
HTA940UADB
HTA944UADB
HTA948UADB
HTA952UADB
HTA956UADB
HTA960UADB
HTA964UADB
562920/562920M
562921/562921M
562922/562922M
562924/562924M
562926/562926M
562928/562928M
562930/562930M
562932/562932M
562934/562934M
562936/562936M
562938/562938M
562940/562940M
562944/562944M
562948/562948M
562952/562952M
562956/562956M
562960/562960M
562964/562964M
562005/562005M
562006/562006M
562007/562007M
562008/562008M
562009/562009M
562010/562010M
562011/562011M
562012/562012M
562013/562013M
562014/562014M
562015/562015M
562016/562016M
562017/562017M
562018/562018M
562019/562019M
562020/562020M
562021/562021M
562022/562022M
562024/562024M
562026/562026M
562028/562028M
562030/562030M
562032/562032M
562034/562034M
562036/562036M
562038/562038M
562040/562040M
562044/562044M
562048/562048M
562052/562052M
562056/562056M
562060/562060M
562064/562064M
Vòng bi HTA924UADB, Bạc đạn HTA924UADB được ứng dụng trong:
Ứng dụng phổ biến trong các máy có trọng tải không quá lớn với tốc độ cao như: máy bơm, máy nén khí, máy cán công nghiệp, máy gia công chính xác,…
Xem thêm:
Vòng bi HS71902-C-T-P4S-UL 15x28x7mm, Bạc đạn HS71902-C-T-P4S-UL 15x28x7mm
Vòng bi ZKLN4090-2RS-XL 40x90x46mm, Bạc đạn ZKLN4090-2RS-XL 40x90x46mm
Vòng bi 6-750706 YC17W 30x75x19 mm, Bạc đạn 6-750706 YC17W 30x75x19 mm
Vòng bi NSK B25-157 25x68x18mm, Bạc đạn NSK B25-157 25x68x18mm