Vòng bi KOYO M88048, bạc đạn KOYO M88048 33.34×68.26×22.23mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi Koyo: M88048
Đường kính trong: 33.340 mm
Đường kính ngoài: 68.260 mm
Độ dày: 22.230 mm
Vòng bi KOYO M88048, bạc đạn KOYO M88048 33.34×68.26×22.23mm… có các series sau:
Mã vòng bi | Mã vòng bi |
Vòng bi KOYO L639249/10 | Vòng bi KOYO LM29749/LM29710 |
Vòng bi KOYO LM236749/10 | Vòng bi KOYO LM29749/LM29711 |
Vòng bi KOYO HM236849/10 | Vòng bi KOYO LM48548/LM48510 |
Vòng bi KOYO LL529749/10 | Vòng bi KOYO LM48548/LM48511A |
Vòng bi KOYO L432349/10 | Vòng bi KOYO LM67048/LM67010 |
Vòng bi KOYO L428349/10 | Vòng bi KOYO M86649/M86610 |
Vòng bi KOYO LM540049/10 | Vòng bi KOYO H88649/HM88610 |
Vòng bi KOYO L435049/10 | Vòng bi KOYO JLM104948/JLM104910 |
Vòng bi KOYO L327049/10 | Vòng bi KOYO LM104949/LM104911 |
Vòng bi KOYO L735449/10 | Vòng bi KOYO LM501349/LM501314 |
Vòng bi KOYO 36690/20 | Vòng bi KOYO LM501349/LM501310 |
Vòng bi KOYO 36990/20 | Vòng bi KOYO LM603049/LM603012 |
Vòng bi KOYO TR1364 | Vòng bi KOYO LM603049/LM603014 |
Vòng bi KOYO TR1373 | Vòng bi KOYO M802048/M802011 |
Vòng bi KOYO TR1555 | Vòng bi KOYO JL69349/JL69310 |
Vòng bi KOYO LM11749/LM11710 | Vòng bi KOYO JL69349/JL69310 |
Vòng bi KOYO LM11949/LM11910 | Vòng bi KOYO L68149/L68110 |
Vòng bi KOYO M12649/M12610 | Vòng bi KOYO L44643/L44610 |
Vòng bi KOYO L44649/L44610 |
Vòng bi KOYO L44643/L44610
|
Vòng bi KOYO LM48548/LM48510 |
Vòng bi KOYO LM12749/LM12711
|
Mã vòng bi | Mã vòng bi |
Vòng bi KOYO M201047/M201011 |
Vòng bi KOYO 07100/07196
|
Vòng bi KOYO U298/U261L |
Vòng bi KOYO U399A/U365L
|
Vòng bi KOYO U399/U360L |
Vòng bi KOYO 1988/1922
|
Vòng bi KOYO LM603049/LM603012 |
Vòng bi KOYO LM67045/LM67010-Z
|
Vòng bi KOYO LM 603049/11 |
Vòng bi KOYO LM104949E/LM104911
|
Vòng bi KOYO LM104949/LM104911 |
Vòng bi KOYO JL68145/JL68111Z
|
Vòng bi KOYO JRM3939/68XD |
Vòng bi KOYO JLM506848E/JLM506810
|
Vòng bi KOYO JLM506849A/JLM506811 |
Vòng bi KOYO JLM104946/JLM104910
|
Vòng bi KOYO JLM506849/LM506811 |
Vòng bi KOYO JLM67048/LM67010
|
Vòng bi KOYO 15123/15245 |
Vòng bi KOYO J15585/J15520
|
Vòng bi KOYO L44643X/44610 |
Vòng bi KOYO LM67049/LM67010
|
Vòng bi KOYO LM501349/LM501310 |
Vòng bi KOYO LM67042/LM67010
|
Vòng bi KOYO JL26749F/JL26710 |
Vòng bi KOYO JL68145/JL68111
|
Vòng bi KOYO LM102949/LM102910 |
Vòng bi KOYO LM12748F/LM12710
|
Vòng bi KOYO JRM4042/76XDA |
Vòng bi KOYO JRM3534-90U01
|
Vòng bi KOYO LM12749FP/LM12710P |
Vòng bi KOYO LM12748F/LM12710
|
Vòng bi KOYO LM67048/LM67010 |
Vòng bi KOYO LM12749/LM12711
|
Vòng bi KOYO M201047/M201011 |
Vòng bi KOYO JL69349/JL69310
|
Vòng bi KOYO M88048, bạc đạn KOYO M88048 33.34×68.26×22.23mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,…
Xem thêm:
Vòng bi NSK NJ218, bạc đạn NSK NJ218 90x160x30mm
Vòng bi NSK NJ2219E, bạc đạn NSK NJ2219E 95x170x43mm
Vòng bi NSK NN3022, bạc đạn NSK NN3022 110x155x45mm
Vòng bi NSK RNU210M, bạc đạn NSK RNU210M 60.4x90x20mm