Vòng bi L44543, Bạc đạn L44543 có thông số kỹ thuật:
Số vòng bi: L44543
Đường kính lỗ khoan: 20 – 150 mm
Đường kính ngoài: 10 – 100 mm
Vòng bi L44543, Bạc đạn L44543 có series:
| Bearing Model | d(mm) | D(mm) | B(mm) | Khối lượng (kg) |
| 30202 | 15 | 35 | 11 | 0.053 |
| 30203 | 17 | 40 | 12 | 0.079 |
| 30204 | 20 | 47 | 14 | 0.126 |
| 30205 | 25 | 52 | 15 | 0.154 |
| 30206 | 30 | 62 | 17.5 | 0.231 |
| 30207 | 35 | 72 | 17 | 0.331 |
| 30208 | 40 | 80 | 18 | 0.422 |
| 30209 | 45 | 85 | 19 | 0.474 |
| 30210 | 50 | 90 | 20 | 0.529 |
| 30211 | 55 | 100 | 21 | 0.713 |
| 30212 | 60 | 110 | 22 | 0.904 |
| 30213 | 65 | 120 | 23 | 1.13 |
| 30214 | 70 | 125 | 24 | 1.26 |
| 30215 | 75 | 130 | 25 | 1.36 |
| 30216 | 80 | 140 | 26 | 1.67 |
| 30217 | 85 | 150 | 31 | 2.06 |
| 30218 | 90 | 160 | 30 | 2.54 |
| 30219 | 95 | 170 | 32 | 3.04 |
| 30220 | 100 | 180 | 34 | 3.72 |
Vòng bi L44543, Bạc đạn L44543 được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi NTN 531156D, Bạc đạn NTN 531156D
Vòng bi F-809280.PRL 100x165x52mm, Bạc đạn F-809280.PRL 100x165x52mm
Vòng bi F-800730.PRL 120x215x58mm, Bạc đạn F-800730.PRL 120x215x58mm
Vòng bi 22219 E 170x95x43mm, Bạc đạn 22219 E 170x95x43mm



