Vòng bi NSK 6003 17x35x10mm, Bạc đạn NSK 6003 17x35x10mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 25 – 28 mm
Đường kính ngoài: 35 mm
Khối lượng: 0.137 KG
Kích thước: 17x35x10 mm
Vòng bi NSK 6003 17x35x10mm, Bạc đạn NSK 6003 17x35x10mm có series:
Khổi lượng | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Mã vòng bi | |||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | |
17 | 26 | 7 | 1.78 | 1.27 | 54 | Vòng bi NSK W 63803 R |
17 | 26 | 7 | 1.78 | 1.27 | 54 |
Vòng bi NSK W 63803-2RS1
|
17 | 30 | 7 | 3.97 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK W 61903 R-2Z |
17 | 30 | 7 | 3.97 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK W 61903-2Z |
17 | 30 | 7 | 3.97 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK W 61903 |
17 | 30 | 7 | 3.97 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK W 61903 R |
17 | 30 | 7 | 3.97 | 2.55 | 108 |
Vòng bi NSK W 61903-2RS1
|
17 | 30 | 7 | 4.62 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK 61903-2RZ |
17 | 30 | 7 | 4.62 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK 61903-2Z |
17 | 30 | 7 | 4.62 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK 61903 |
17 | 30 | 7 | 4.62 | 2.55 | 108 | Vòng bi NSK 61903-2RS1 |
17 | 35 | 8 | 6.37 | 3.25 | 137 | Vòng bi NSK 16003-2Z |
17 | 35 | 8 | 6.37 | 3.25 | 137 | Vòng bi NSK 16003 |
17 | 35 | 10 | 4.94 | 3.15 | 137 | Vòng bi NSK W 6003-2Z |
17 | 35 | 10 | 4.94 | 3.15 | 137 | Vòng bi NSK W 6003 |
17 | 35 | 10 | 4.94 | 3.15 | 137 | Vòng bi NSK W 6003-2RS1 |
17 | 35 | 10 | 4.94 | 3.15 | 137 |
Vòng bi NSK W 6003-2RS1/VP311
|
17 | 35 | 10 | 6.37 | 3.25 | 137 | Vòng bi NSK 6003-2RSL |
17 | 35 | 10 | 6.37 | 3.25 | 137 | Vòng bi NSK 6003-2Z |
Vòng bi NSK 6003 17x35x10mm, Bạc đạn NSK 6003 17x35x10mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi IKO HK2016 20x26x16mm, Bạc đạn IKO HK2016 20x26x16mm
Vòng bi KOYO 6204ZZ, Bạc đạn KOYO 6204ZZ
Vòng bi Koyo 30309DJR, Bạc đạn Koyo 30309DJR
Vòng bi Koyo 2580/2523 , Bạc đạn Koyo 2580/2523 31.75×69.85×25.357mm