Vòng bi NSK 6405 25x80x21mm, Bạc đạn NSK 6405 25x80x21mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 25 – 28 mm
Đường kính ngoài: 80 mm
Khối lượng: 0.54 kg
Kích thước: 25x80x21 mm
Vòng bi NSK 6405 25x80x21mm, Bạc đạn NSK 6405 25x80x21mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Designations | ||||
động | tĩnh | Vòng bi | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | ||
25 | 52 | 18 | 19 | 14.6 | 0.62 | Vòng bi NSK 4205 ATN9 | |
25 | 62 | 17 | 17.8 | 11.2 | 0.48 | Vòng bi NSK W 6305-2Z | |
25 | 62 | 17 | 17.8 | 11.2 | 0.48 | Vòng bi NSK W 6305 | |
25 | 62 | 17 | 17.8 | 11.2 | 0.48 | Vòng bi NSK W 6305-2RS1 | |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | Vòng bi NSK 305-2Z | |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | Vòng bi NSK 305-2ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | Vòng bi NSK 305 | |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | Vòng bi NSK 305 NR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | Vòng bi NSK 305-Z | |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | Vòng bi NSK 305-ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-2RZ | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-2Z | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-2ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305 | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305 N | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305 NR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-Z | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-2RS1 | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-2RSH | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 6305-RS1 | |
25 | 62 | 17 | 26 | 13.4 | 0.57 | Vòng bi NSK 6305 ETN9 | |
25 | 62 | 24 | 22.5 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK 62305-2RS1 | |
25 | 62 | 24 | 31.9 | 22.4 | 0.95 | Vòng bi NSK 4305 ATN9 | |
25 | 80 | 21 | 35.8 | 19.3 | 815 | Vòng bi NSK 6405 | |
25.4 | 57.15 | 15.875 | 17.8 | 9.65 | 405 | Vòng bi NSK RLS 8-2Z | |
25.4 | 57.15 | 15.875 | 17.8 | 9.65 | 405 | Vòng bi NSK RLS 8 | |
25.4 | 57.15 | 15.875 | 17.8 | 9.65 | 405 | Vòng bi NSK RLS 8-2RS1 | |
25.4 | 63.5 | 19.05 | 22.5 | 11.6 | 0.49 | Vòng bi NSK RMS 8 | |
28 | 58 | 16 | 16.8 | 9.5 | 405 | Vòng bi NSK 62/28 |
Vòng bi NSK 6405 25x80x21mm, Bạc đạn NSK 6405 25x80x21mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6802, Bạc đạn NTN 6802
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi Koyo LM102949/10, Bạc đạn Koyo LM102949/10
Vòng bi Koyo 2580/2523 , Bạc đạn Koyo 2580/2523 31.75×69.85×25.357mm