Vòng bi NTN 1010 ECP 50x80x16mm, Bạc đạn NTN 1010 ECP 50x80x16mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 50 mm
Đường kính ngoài: 80 mm
Kích thước: 50x80x16 mm
Vòng bi NTN 1010 ECP 50x80x16mm, Bạc đạn NTN 1010 ECP 50x80x16mm có series:
Bearing Numbers | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải | Xếp hạng tốc độ | ||||
d | D | B | Động | Tĩnh | Tốc độ tham chiếu | Tốc độ giới hạn | |
Vòng bi NTN NU 1010 ECP/C3VL0241 | 50 | 80 | 16 | 46.8 | 56 | 9 500 | 9 500 |
Vòng bi NTN NU 210 ECM/C3VL0241 | 50 | 90 | 20 | 73.5 | 69.5 | 8 500 | 9 000 |
Vòng bi NTN NU 310 ECM/C3VL0241 | 50 | 110 | 27 | 127 | 112 | 6 700 | 8 000 |
Vòng bi NTN NU 1011 ECML/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 13 000 |
Vòng bi NTN NU 1011 ECP/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 8 500 |
Vòng bi NTN NU 211 ECM/C3VL0241 | 55 | 100 | 21 | 96.5 | 95 | 7 500 | 8 000 |
Vòng bi NTN NU 311 ECM/C3VL0241 | 55 | 120 | 29 | 156 | 143 | 6 000 | 7 000 |
Vòng bi NTN NU 1012 ECP/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 58.3 | 73.5 | 8 000 | 8 000 |
Vòng bi NTN NU 1012 ML/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 37.4 | 44 | 8 000 | 13 000 |
Vòng bi NTN NU 212 ECM/C3VL0241 | 60 | 110 | 22 | 108 | 102 | 6 700 | 7 500 |
Vòng bi NTN NU 312 ECM/C3VL0241 | 60 | 130 | 31 | 173 | 160 | 5 600 | 6 700 |
Vòng bi NTN NU 1013 ECP/C3VL0241 | 65 | 100 | 18 | 62.7 | 81.5 | 7 500 | 7 500 |
Vòng bi NTN 1010 ECP 50x80x16mm, Bạc đạn NTN 1010 ECP 50x80x16mm được ứng dụng trong:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN KH0824PP, Bạc đạn NTN KH0824PP
Vòng bi NTN 4T-30205 25x52x15mm, Bạc đạn NTN 4T-30205 25x52x15mm
Vòng bi NTN 32307 35x80x31mm, Bạc đạn NTN 32307 35x80x31mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm