Vòng bi NTN 6206 35x72x17mm, Bạc đạn NTN 6206 35x72x17mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 30 – 50 mm
Đường kính ngoài: 72 mm
Kích thước: 35x72x17 mm
Khối lượng: 0.54 KG
Vòng bi NTN 6206 35x72x17mm, Bạc đạn NTN 6206 35x72x17mm có series:
Kích thước (mm)
|
Khả năng chịu tải (kN)
|
Kích thước giới hạn (min-1)
|
Mã vòng bi
|
|||||
d
|
D
|
B
|
r
min. |
Cr
|
C0r
|
Mỡ
|
Dầu
|
|
30
|
55
|
13
|
1
|
13.2
|
8.3
|
13000
|
6006VV
|
|
30
|
55
|
13
|
1
|
13.9
|
8.3
|
8000
|
6006DDU &
|
|
30
|
55
|
13
|
1
|
13.2
|
8.3
|
8000
|
6006DDU
|
|
30
|
62
|
16
|
1
|
20.4
|
11.3
|
12000
|
15000
|
6206 &
|
30
|
62
|
16
|
1
|
19.5
|
11.3
|
11000
|
13000
|
6206
|
30
|
62
|
16
|
1
|
20.4
|
11.3
|
12000
|
6206ZZ &
|
|
30
|
62
|
16
|
1
|
19.5
|
11.3
|
11000
|
6206ZZ
|
|
30
|
62
|
16
|
1
|
20.4
|
11.3
|
12000
|
6206VV &
|
|
30
|
62
|
16
|
1
|
19.5
|
11.3
|
11000
|
6206VV
|
|
30
|
62
|
16
|
1
|
20.4
|
11.3
|
7500
|
6206DDU &
|
|
30
|
62
|
16
|
1
|
19.5
|
11.3
|
7500
|
6206DDU
|
|
30
|
72
|
19
|
1.1
|
28
|
15
|
11000
|
13000
|
6306 &
|
30
|
72
|
19
|
1.1
|
26.7
|
15
|
9500
|
12000
|
6306
|
30
|
72
|
19
|
1.1
|
28
|
15
|
11000
|
6306ZZ &
|
|
30
|
72
|
19
|
1.1
|
26.7
|
15
|
9500
|
6306ZZ
|
|
30
|
72
|
19
|
1.1
|
28
|
15
|
11000
|
6306VV &
|
|
30
|
72
|
19
|
1.1
|
26.7
|
15
|
9500
|
6306VV
|
|
30
|
72
|
19
|
1.1
|
28
|
15
|
6700
|
6306DDU &
|
Vòng bi NTN 6206 35x72x17mm, Bạc đạn NTN 6206 35x72x17mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi KOYO 6204ZZ, Bạc đạn KOYO 6204ZZ
Vòng bi THK KH3050PP, Bạc đạn THK KH3050PP
Vòng bi KOYO 555S 552A, Bạc đạn KOYO 555S 552A
Vòng bi IKO K 14x18x17mm, Bạc đạn IKO K 14x18x17mm