Vòng bi NTN AXW12 12x29x2mm, Bạc đạn NTN AXW12 12x29x2mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 12 mm
Đường kính ngoài: 29 mm
Kích thước: 12x29x2 mm
Vòng bi NTN AXW12 12x29x2mm, Bạc đạn NTN AXW12 12x29x2mm có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Tốc độ định mức | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
d[mm] | D[mm] | Dw[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN AXK 0414 TN | 4 | 14 | 2 | 4.15 | 8.3 | 7 500 | 15 000 |
Vòng bi NTN AXK 0515 TN | 5 | 15 | 2 | 4.5 | 9.5 | 6 700 | 14 000 |
Vòng bi NTN AXK 0619 TN | 6 | 19 | 2 | 6.3 | 16 | 6 000 | 12 000 |
Vòng bi NTN AXK 0821 TN | 8 | 21 | 2 | 7.2 | 20 | 5 600 | 11 000 |
Vòng bi NTN AXK 1024 | 10 | 24 | 2 | 8.5 | 26 | 5 300 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXW 10 | 10 | 24 | 2 | 8.5 | 26 | 5 300 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXK 1226 | 12 | 26 | 2 | 9.15 | 30 | 5 000 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXW 12 | 12 | 26 | 2 | 9.15 | 30 | 5 000 | 10 000 |
Vòng bi NTN AXK 1528 | 15 | 28 | 2 | 10.4 | 37.5 | 4 800 | 9 500 |
Vòng bi NTN AXW 15 | 15 | 28 | 2 | 10.4 | 37.5 | 4 800 | 9 500 |
Vòng bi NTN AXK 1730 | 17 | 30 | 2 | 11 | 40.5 | 4 500 | 9 500 |
Vòng bi NTN AXK 2035 | 20 | 35 | 2 | 12 | 47.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN AXW 20 | 20 | 35 | 2 | 12 | 47.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN AXK 2542 | 25 | 42 | 2 | 13.4 | 60 | 3 800 | 7 500 |
Vòng bi NTN AXW 25 | 25 | 42 | 2 | 13.4 | 60 | 3 800 | 7 500 |
Vòng bi NTN AXK 3047 | 30 | 47 | 2 | 15 | 72 | 3 600 | 7 000 |
Vòng bi NTN AXW12 12x29x2mm, Bạc đạn NTN AXW12 12x29x2mm được ứng dụng trong:
Chúng sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tải trọng dọc trục cao, và cũng có thể hỗ trợ các trục không thẳng hàng. Đối với các ứng dụng tốc độ cao đòi hỏi phải được bôi trơn dầu, như trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6212M 60x110x22 mm, Bạc đạn NTN 6212M 60x110x22 mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm
Vòng bi NTN KH0824PP, Bạc đạn NTN KH0824PP
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm