Vòng bi NTN NAKIB5903 17x30x18mm, Bạc đạn NTN NAKIB5903 17x30x18mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 12 mm
Đường kính ngoài: 22 mm
Kích thước: 22x12x36mm
Vòng bi NTN NAKIB5903 17x30x18mm, Bạc đạn NTN NAKIB5903 17x30x18mm có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | ||||||
radial dynamic | radial static | axial dynamic | axial static | |||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | C[kN] | C0[kN] | |
Vòng bi NTN NKIA 5901 | 12 | 24 | 16 | 08.09 | 9.65 | 2.7 | 1.92 | |
Vòng bi NTN NKIB 5901 | 12 | 24 | 17.5 | 16 | 08.09 | 9.65 | 02.07 | 1.92 |
Vòng bi NTN NKIA 5902 | 15 | 28 | 18 | 11.2 | 15.3 | 2.27 | 2.37 | |
Vòng bi NTN NKIB 5902 | 15 | 28 | 20 | 18 | 11.2 | 15.3 | 2.27 | 2.37 |
Vòng bi NTN NKIA 5903 | 17 | 30 | 18 | 11.4 | 16.3 | 2.24 | 2.74 | |
Vòng bi NTN NKIB 5903 | 17 | 30 | 20 | 18 | 11.4 | 16.3 | 2.24 | 2.74 |
Vòng bi NTN NKIA 5904 | 20 | 37 | 23 | 21.6 | 28 | 3.79 | 4.21 | |
Vòng bi NTN NKIB 5904 | 20 | 37 | 25 | 23 | 21.6 | 28 | 3.79 | 4.21 |
Vòng bi NTN NKIA 59/22 | 22 | 39 | 23 | 23.3 | 32 | 4.14 | 4.93 | |
Vòng bi NTN NKIB 59/22 | 22 | 39 | 25 | 23 | 23.3 | 32 | 4.14 | 4.93 |
Vòng bi NTN NKIA 5905 | 25 | 42 | 23 | 24.2 | 34.5 | 4.24 | 5.26 | |
Vòng bi NTN NKIB 5905 | 25 | 42 | 25 | 23 | 24.2 | 34.5 | 4.24 | 5.26 |
Vòng bi NTN NKIA 5906 | 30 | 47 | 23 | 25.5 | 39 | 4.54 | 6.32 | |
Vòng bi NTN NKIB 5906 | 30 | 47 | 25 | 23 | 25.5 | 39 | 4.54 | 6.32 |
Vòng bi NTN NKIA 5907 | 35 | 55 | 27 | 31.9 | 54 | 5.83 | 8.42 | |
Vòng bi NTN NKIB 5907 | 35 | 55 | 30 | 27 | 31.9 | 54 | 5.83 | 8.42 |
Vòng bi NTN NKIA 5908 | 40 | 62 | 30 | 42.9 | 71 | 7.17 | 10.9 | |
Vòng bi NTN NKIB 5908 | 40 | 62 | 34 | 30 | 42.9 | 71 | 7.17 | 10.9 |
Vòng bi NTN NKIA 5909 | 45 | 68 | 30 | 45.7 | 78 | 7.47 | 12 | |
Vòng bi NTN NKIB 5909 | 45 | 68 | 34 | 30 | 45.7 | 78 | 7.47 | 12 |
Vòng bi NTN NKIA 5910 | 50 | 72 | 30 | 47.3 | 85 | 7.74 | 13.7 | |
Vòng bi NTN NKIB 5910 | 50 | 72 | 34 | 30 | 47.3 | 85 | 7.74 | 13.7 |
Vòng bi NTN NKIA 5911 | 55 | 80 | 34 | 57.2 | 106 | 9.27 | 16.7 | |
Vòng bi NTN NKIB 5911 | 55 | 80 | 38 | 34 | 57.2 | 106 | 9.27 | 16.7 |
Vòng bi NTN NKIA 5912 | 60 | 85 | 34 | 60.5 | 114 | 9.58 | 18 | |
Vòng bi NTN NKIB 5912 | 60 | 85 | 38 | 34 | 60.5 | 114 | 9.58 | 18 |
Vòng bi NTN NKIA 5913 | 65 | 90 | 34 | 61.6 | 120 | 9.96 | 19.2 | |
Vòng bi NTN NKIB 5913 | 65 | 90 | 38 | 34 | 61.6 | 120 | 9.96 | 19.2 |
Vòng bi NTN NKIA 5914 | 70 | 100 | 40 | 84.2 | 163 | 13.2 | 25 | |
Vòng bi NTN NKIB 5914 | 70 | 100 | 45 | 40 | 84.2 | 163 | 13.2 | 25 |
Vòng bi NTN NAKIB5903 17x30x18mm, Bạc đạn NTN NAKIB5903 17x30x18mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn NTN 6214M 70x125x24mm
Vòng bi NTN 6311M 55x120x29 mm, Bạc đạn NTN 6311M 55x120x29 mm
Vòng bi NTN A4050/A4138, Bạc đạn NTN A4050/A4138
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm