Vòng bi PMP7.1 R130 110x180x69mm, Bạc đạn PMP7.1 R130 110x180x69mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm): 110x180x69
Đường kính lỗ khoan (mm): 110
Đường kính ngoài (mm): 180
Chiều rộng (mm): 69
d – 110 mm
D – 180 mm
B – 69 mm
C – 82 mm
Khối lượng: 7.6 KG
Vòng bi PMP7.1 R130 110x180x69mm, Bạc đạn PMP7.1 R130 110x180x69mm có series:
Vòng bi bánh xe tải | |||
Model | OEM | Sewden NO. | Germany No. |
BTF068 | 805165A | VKBA5407 | 805531/805532 |
BTF0021A | 81934200288 | VKBA5377 | 801974AEH195 |
BTF0056EB | 3434365000 | VKBA5549 | 564734H195 |
BTH0018A | 1476945/1439070 | VKBA5314 | 201037/F15097 |
803194A | 9753300425 | ||
BTH0022A | 149819305 | VKBA5552 | 805003A.H195 |
BTH0025 | 718375/1905487 | VKBA5397 | 201059 |
805165 | 20967830 | 566427.H195 | |
581079 | 20967831 | 566426H195 | |
805958 | 566864.H195 | ||
805479/805415A | |||
800308 | 4200101500 | ||
800792WC | 20967828 | 566425.H195 | |
800792 | 21036050 | 80792A&C | |
805208 | 566283.H195 | ||
803750B | 81934200320 | VKBA5408 | 85110616 |
804162A | 81934200346 | VKBA5416 | |
803904 | 3434301200 | 503809 |
Vòng bi PMP7.1 R130 110x180x69mm, Bạc đạn PMP7.1 R130 110x180x69mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi 22224E 215x120x58mm, Bạc đạn 22224E 215x120x58mm
Vòng bi F-553596.01.NUP 17x35x14mm, Bạc đạn F-553596.01.NUP 17x35x14mm
Vòng bi 51104 25x35x10mm, Bạc đạn 51104 25x35x10mm