Vòng bi RAE20-XL-NPP-FA106 20x47x31 mm, Bạc đạn RAE20-XL-NPP-FA106 20x47x31 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước vòng bi: 8x22x11 mm
Đường kính ngoài: 47 mm
Đường kính lỗ khoan: 0.1 – 20 mm
Khối lượng: 0.13 kg
d | 20 mm | Bore diameter |
B | 21.4 mm | Width |
B1 | 31 mm | Locking collar total width |
Cr | 12,800 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 6,600 N | Basic static load rating, radial |
Cur | 345 N | Fatigue load limit, radial |
≈m | 0.17 kg | Weight |
C | 14 mm | Width, outer ring |
S | 7.5 mm | Distance raceway |
d2 | 26.9 mm | Rib diameter sealing inner ring |
d3 | 33 mm | Outside diameter locking collar/locknut |
W | 3 mm | Width of flats |
f0 | 13.1 | Calculation factor |
Tmin | -20 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 120 °C | Operating temperature max. |
Vòng bi RAE20-XL-NPP-FA106 20x47x31 mm, Bạc đạn RAE20-XL-NPP-FA106 20x47x31 mm có các series:
Vòng bi RAE20-XL-NPP-FA106 20x47x31 mm, Bạc đạn RAE20-XL-NPP-FA106 20x47x31 mm được ứng dụng trong:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
a. Trung tâm bánh xe tự động, Động cơ tự động, Trục tự động
b. Máy nông nghiệp, Vòng bi máy cày quay, Máy kéo, Máy bơm nước, Máy gặt động cơ dầu, Máy gieo hạt, Xe ba bánh, Xe nông trại, Máy xới đất
c. Máy móc công nghệ, Máy xúc, Máy ủi, Máy lát đá, Máy xúc lật, Máy nâng, Máy đóng đất
d. Máy móc nhà máy thép, Máy móc mỏ dầu, Máy móc động cơ
e. Công cụ phần cứng, Công cụ điện, Công nghiệp thiết bị gia dụng
f. Đồ chơi điện tử, Thiết bị thể dục, Máy móc xây dựng
g. Dòng máy bơm, máy bơm khử trùng, máy bơm nước, máy bơm chìm, máy bơm nước thải
Xem thêm:
Vòng bi 30/8-B-2Z-TVH 8x22x11mm, Bạc đạn 30/8-B-2Z-TVH 8x22x11mm
Vòng bi NTN 6212-2Z 60x110x22mm, Bạc đạn NTN 6212-2Z 60x110x22mm
Vòng bi 6003-2RS ZrO2/Si3n4 17x35x10mm, Bạc đạn 6003-2RS ZrO2/Si3n4 17x35x10mm
Vòng bi NSK B25-157 25x68x18mm, Bạc đạn NSK B25-157 25x68x18mm