Vòng bi SL182207-A-XL, Bạc đạn SL182207-A-XL 35x72x23mm… có thông số kĩ thuật:
Mã vòng bi: SL182207-A-XL
Đường kính trong: 35.000 mm
Đường kính ngoài: 72.000 mm
Độ dày: 23.000 mm
Khối lượng: 0.440 kg
Vòng bi SL182207-A-XL, Bạc đạn SL182207-A-XL 35x72x23mm… có các series:
SL183004 | SL183005 | SL183006 | SL183007 | SL183008 | SL183009 |
SL183010 | SL183011 | SL183012 | SL183013 | SL183014 | SL183015 |
SL183014 | SL183015 | SL183016 | SL183017 | SL183018 | SL183019 |
SL183020 | SL183022 | SL183024 | SL183026 | SL183028 | SL183030 |
SL183032 | SL183034 | SL183036 | SL183038 | SL183040 | SL183044 |
SL183048 | SL183052 | SL183056 | SL183060 | SL183064 | SL183068 |
SL183072 | SL183076 | SL183080 | |||
SL1850 Series | |||||
SL185004 | SL185005 | SL185006 | SL185007 | SL185008 | SL185009 |
SL185010 | SL185011 | SL185012 | SL185013 | SL185014 | SL185015 |
SL185016 | SL185017 | SL185018 | SL185019 | SL185020 | SL185022 |
SL185022 | SL185024 | SL185026 | SL185028 | SL185030 | |
SL1923 Series | |||||
SL192304 | SL192305 | SL192306 | SL192307 | SL192308 | SL192309 |
SL192310 | SL192311 | SL192312 | SL192313 | SL192314 | SL192315 |
SL192316 | SL192317 | SL192318 | SL192319 | SL192320 | SL192322 |
SL192324 | |||||
SL1822 Series | |||||
SL182204 | SL182205 | SL182206 | SL182207 | SL182208 | SL182209 |
SL182210 | SL182211 | SL182212 | SL182213 | SL182214 | SL182215 |
SL182216 | SL182217 | SL182218 | SL182219 | SL182220 | SL182222 |
SL182224 | SL182226 | SL182228 | SL182230 | SL182232 | SL182234 |
SL182236 | SL182238 | SL182240 | SL1829/500 | ||
SL1829 Series | |||||
SL182912 | SL182913 | SL182914 | SL182915 | SL182916 | SL182917 |
SL182918 | SL182919 | SL182920 | SL182922 | SL182924 | SL182926 |
SL182928 | SL182930 | SL182932 | SL182934 | SL182936 | SL182938 |
SL182940 | SL182944 | SL182948 | SL182952 | SL182956 | SL182960 |
SL182964 | SL182968 | SL182972 | SL182976 | SL182980 | SL182984 |
SL182988 | SL182992 | SL182996 | |||
SL0149 Series | |||||
SL014912 | SL014914 | SL014916 | SL014918 | SL014920 | SL014922 |
SL014924 | SL014926 | SL014928 | SL014930 | SL014932 | SL014934 |
SL014936 | SL014938 | SL014940 | SL014944 | SL014948 | SL014952 |
SL014956 | SL014960 | SL014964 | SL014968 | SL014972 | SL014976 |
SL014980 | |||||
SL0249 Series | |||||
SL024912 | SL024914 | SL024916 | SL024918 | SL024920 | SL024922 |
SL024924 | SL024926 | SL024928 | SL024930 | SL024932 | SL024934 |
SL024936 | SL024938 | SL024940 | SL024944 | SL024948 | SL024952 |
SL024956 | SL024960 | SL024964 | SL024968 | SL024972 | SL024976 |
SL024980 | |||||
SL0148 Series | SL014812 | SL014822 | SL014836 | SL014844 | SL014852 |
SL0248 Series | SL024814 | SLF024824 | SL024836 | SL024844 | SL024852 |
SL05 Series | SL05016 | SL05020 | |||
SL06 Series | SL06016 |
Vòng bi SL182207-A-XL, Bạc đạn SL182207-A-XL 35x72x23mm… được ứng dụng rộng rãi trong:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
a. Bánh xe tự động, động cơ tự động, trục tự động
b. Máy nông nghiệp, Vòng bi máy cày, Máy kéo, Máy bơm nước, Máy thu hoạch động cơ dầu, Máy gieo hạt, Xe ba bánh, Xe nông trại, Máy xới đất
c. Máy móc công nghệ, Máy xúc, Máy ủi, Máy lát, Máy xúc lật, Máy nâng, Máy đóng đất
d. Máy móc nhà máy thép, Máy móc mỏ dầu, Máy móc động cơ
e. Công cụ phần cứng, Công cụ điện, Công nghiệp thiết bị gia dụng
f. Đồ chơi điện tử, Thiết bị thể dục, Máy móc xây dựng
g. Dòng máy bơm, máy bơm khử trùng, máy bơm nước, máy bơm chìm, máy bơm nước thải