Vòng bi NTN 22213EAKD1C3 65x120x31mm, Bạc đạn NTN 22213EAKD1C3 65x120x31mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm): 65x120x31
Đường kính lỗ khoan (mm): 65
Đường kính ngoài (mm): 120
Chiều rộng (mm): 31
Khối lượng: 1.55 KG
Vòng bi NTN 22213EAKD1C3 65x120x31mm, Bạc đạn NTN 22213EAKD1C3 65x120x31mm có series:
Specification |
Kích thước(mm) d×D×B | Khối lượng (KG) | Specification | Kích thước(mm) d×D×B | Khối lượng(KG) | ||
New | old | New | old | ||||
22208 | 40*80*23 | 0.521 | 22207 | 3507 | 35*72*23 | 0.430 | |
22206K | 113506 | 22207K | 113507 | ||||
22206C/W33 | 53506Y | 22207C/W33 | 53507Y | ||||
22206CK/W33 | 153506Y | 22207CK/W33 | 153507Y | ||||
22208 | 3508 | 40*80*23 | 0.510 | 22209 | 3509 | 45*85*23 | 0.540 |
22208K | 113508 | 22209K | 113509 | ||||
22208C/W33 | 53508Y | 22209C/W33 | 53509Y | ||||
22208CK/W33 | 153508Y | 22209CK/W33 | 153509Y | ||||
22210 | 3510 | 50*90*23 | 0.600 | 22211 | 3511 | 55*100*25 | 0.820 |
22210K | 113510 | 22211K | 113511 | ||||
22210CA/W33 | 53510Y | 22211CA/W33 | 53511Y | ||||
22210CAK/W33 | 153510Y | 22211CAK/W33 | 153511Y | ||||
22212 | 3512 | 60*110*28 | 1.130 | 22213 | 3513 | 65*120*31 | 1.510 |
22212K | 113512 | 22213K | 113513 | ||||
22212CA/W33 | 53512Y | 22213CA/W33 | 53513Y | ||||
22212CAK/W33 | 153512Y | 22213CAK/W33 | 153513Y | ||||
22214 | 3514 | 70*125*31 | 1.600 | 22215 | 3515 | 70*125*31 | 1.790 |
22214K | 113514 | 22215K | 113515 | ||||
22214CA/W33 | 53514Y | 22215CA/W33 | 53515Y | ||||
22214CAK/W33 | 153514Y | 22215CAK/W33 | 153515Y | ||||
22216 | 3516 | 80*140*33 | 2.090 | 22217 | 3517 | 85*150*36 | 2.550 |
22216K | 113516 | 22217K | 113517 | ||||
22216CA/W33 | 53516Y | 22217CA/W33 | 53517Y | ||||
22216CAK/W33 | 153516Y | 22217CAK/W33 | 153517Y | ||||
22218 | 3518 | 90*160*40 | 3.250 | 22219 | 3519 | 95*170*43 | 4.000 |
22218K | 113518 | 22219K | 113519 | ||||
22218CA/W33 | 53518Y | 22219CA/W33 | 53519Y | ||||
22218CAK/W33 | 153518Y | 22219CAK/W33 | 153519Y | ||||
22220 | 3520 | 100*180*46 | 4.900 | 22222 | 3522 | 110*200*53 | 7.190 |
22220K | 113520 | 22222K | 113522 | ||||
22220CA/W33 | 53520Y | 22222CA/W33 | 53522Y |
Vòng bi NTN 22213EAKD1C3 65x120x31mm, Bạc đạn NTN 22213EAKD1C3 65x120x31mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi 22212CCW33 60x110x28 mm, Bạc đạn 22212CCW33 60x110x28 mm
Vòng bi F-553596.01.NUP 17x35x14mm, Bạc đạn F-553596.01.NUP 17x35x14mm
Vòng bi 22308CAME4C4VE 40x90x33mm, Bạc đạn 22308CAME4C4VE 40x90x33mm