Vòng bi NTN 6210ZZCM 50x90x20mm, Bạc đạn NTN 6210ZZCM 50x90x20mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 20 – 50 mm
Đường kính ngoài: 90 mm
Kích thước: 50x90x20 mm
Vòng bi NTN 6210ZZCM 50x90x20mm, Bạc đạn NTN 6210ZZCM 50x90x20mm có series:
Kích thước (mm)
|
Khả năng chịu tải (kN)
|
Tốc độ giới hạn (min-1)
|
Mã vòng bi
|
|||||
d
|
D
|
B
|
r
min. |
Cr
|
C0r
|
Mỡ
|
Dầu
|
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
37
|
23.2
|
8000
|
10000
|
6210 &
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
35
|
23.2
|
7100
|
8500
|
6210
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
37
|
23.2
|
8000
|
6210ZZ &
|
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
35
|
23.2
|
7100
|
6210ZZ
|
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
37
|
23.2
|
8000
|
6210VV &
|
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
35
|
23.2
|
7100
|
6210VV
|
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
37
|
23.2
|
4800
|
6210DDU &
|
|
50
|
90
|
20
|
1.1
|
35
|
23.2
|
4800
|
6210DDU
|
|
50
|
110
|
27
|
2
|
65
|
38.5
|
7100
|
8500
|
6310 &
|
50
|
110
|
27
|
2
|
62
|
38.5
|
6000
|
7500
|
6310
|
50
|
110
|
27
|
2
|
65
|
38.5
|
7100
|
6310ZZ &
|
|
50
|
110
|
27
|
2
|
62
|
38.5
|
6000
|
6310ZZ
|
|
50
|
110
|
27
|
2
|
65
|
38.5
|
7100
|
6310VV &
|
|
50
|
110
|
27
|
2
|
62
|
38.5
|
6000
|
6310VV
|
|
50
|
110
|
27
|
2
|
65
|
38.5
|
4300
|
6310DDU &
|
|
50
|
110
|
27
|
2
|
62
|
38.5
|
4300
|
6310DDU
|
|
55
|
72
|
9
|
0.3
|
8.8
|
8.5
|
8500
|
10000
|
6811
|
Vòng bi NTN 6210ZZCM 50x90x20mm, Bạc đạn NTN 6210ZZCM 50x90x20mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 30210JR, Bạc đạn 30210JR
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm
Vòng bi IKO HK2016 20x26x16mm, Bạc đạn IKO HK2016 20x26x16mm
Vòng bi IKO K 14x18x17mm, Bạc đạn IKO K 14x18x17mm