Vòng bi NTN NKS12Z 12x21x23mm, Bạc đạn NTN NKS12Z 12x21x23mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 12 mm
Đường kính ngoài: 21 mm
Kích thước: 12x21x23 mm
Vòng bi NTN NKS12Z 12x21x23mm, Bạc đạn NTN NKS12Z 12x21x23mm có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Tốc độ định mức | ||||||
radial dynamic | radial static | axial dynamic | axial static | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN NX 7 TN | 7 | 14 | 18 | 2.81 | 2.75 | 3.45 | 5 | 32 000 | 36 000 |
Vòng bi NTN NX 7 ZTN | 7 | 14 | 18 | 2.81 | 2.75 | 3.45 | 5 | 32 000 | 36 000 |
Vòng bi NTN NKX 10 TN | 10 | 19 | 23 | 5.94 | 8 | 9.95 | 15.3 | 28 000 | 32 000 |
Vòng bi NTN NKX 10 ZTN | 10 | 19 | 23 | 5.94 | 8 | 9.95 | 15.3 | 28 000 | 32 000 |
Vòng bi NTN NX 10 | 10 | 19 | 18 | 4.95 | 4.55 | 5.7 | 8.5 | 8 500 | 9 500 |
Vòng bi NTN NX 10 Z | 10 | 19 | 18 | 4.95 | 4.55 | 5.7 | 8.5 | 8 500 | 5 600 |
Vòng bi NTN NKX 12 | 12 | 21 | 23 | 9.13 | 12 | 10.4 | 16.6 | 9 000 | 13 000 |
Vòng bi NTN NKX 12 Z | 12 | 21 | 23 | 9.13 | 12 | 10.4 | 16.6 | 9 000 | 7 500 |
Vòng bi NTN NX 12 | 12 | 21 | 18 | 5.39 | 5.2 | 5.27 | 9.65 | 8 000 | 9 000 |
Vòng bi NTN NX 12 Z | 12 | 21 | 18 | 5.39 | 5.2 | 5.27 | 9.65 | 8 000 | 5 300 |
Vòng bi NTN NKX 15 | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 10.6 | 18.3 | 8 500 | 12 000 |
Vòng bi NTN NKX 15 Z | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 10.6 | 18.3 | 8 500 | 7 000 |
Vòng bi NTN NKXR 15 | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 11.2 | 27 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NKXR 15 Z | 15 | 24 | 23 | 11 | 14 | 11.2 | 27 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NX 15 | 15 | 24 | 28 | 11 | 14 | 6.18 | 12.2 | 7 500 | 8 500 |
Vòng bi NTN NX 15 Z | 15 | 24 | 28 | 11 | 14 | 6.18 | 12.2 | 7 500 | 5 300 |
Vòng bi NTN NKX 17 | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 10.8 | 19.6 | 8 500 | 12 000 |
Vòng bi NTN NKX 17 Z | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 10.8 | 19.6 | 8 500 | 7 000 |
Vòng bi NTN NKXR 17 | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 12.2 | 31.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NKXR 17 Z | 17 | 26 | 25 | 12.1 | 16.6 | 12.2 | 31.5 | 4 300 | 8 500 |
Vòng bi NTN NX 17 | 17 | 26 | 28 | 12.1 | 16.6 | 6.37 | 13.4 | 7 000 | 8 500 |
Vòng bi NTN NKS12Z 12x21x23mm, Bạc đạn NTN NKS12Z 12x21x23mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN KH1228PP 12x19x28mm, Bạc đạn NTN KH1228PP 12x19x28mm
Vòng bi NTN 6014M 70x110x20mm, Bạc đạn NTN 6014M 70x110x20mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm
Vòng bi NTN 1010 ECP 50x80x16mm, Bạc đạn NTN 1010 ECP 50x80x16mm