Vòng bi FAG 801215A, Bạc đạn FAG 801215A 100x160x61mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước trong: 100 mm
Kích thước ngoài: 160 mm
Kích thước: 100x160x61 mm
Khối lượng: 5 kg
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi FAG 801215A, Bạc đạn FAG 801215A 100x160x61mm có series:
Mã vòng bi | d | D | B | C | C0 | Khối lượng |
mm | mm | mm | kN | kN | kg | |
Vòng bi FAG 22208 CC/W33 | 40 | 80 | 23 | 96.5 | 90 | 0.53 |
Vòng bi FAG 22208 CCK/W33 | 40 | 80 | 23 | 96.5 | 90 | 0.53 |
Vòng bi FAG 21308 CC/W33 | 40 | 90 | 23 | 104 | 108 | 0.75 |
Vòng bi FAG 21308 CCK/W33 | 40 | 90 | 23 | 104 | 108 | 0.75 |
Vòng bi FAG 22308 CC/W33 | 40 | 90 | 33 | 150 | 140 | 01.05 |
Vòng bi FAG 22308 CCK/W33 | 40 | 90 | 33 | 150 | 140 | 01.05 |
Vòng bi FAG 22209 CC/W33 | 45 | 85 | 23 | 102 | 98 | 0.58 |
Vòng bi FAG 22209 CCK/W33 | 45 | 85 | 23 | 102 | 98 | 0.58 |
Vòng bi FAG 21309 CC/W33 | 45 | 100 | 25 | 125 | 127 | 0.98 |
Vòng bi FAG 21309 CCK/W33 | 45 | 100 | 25 | 125 | 127 | 0.98 |
Vòng bi FAG 22309 CC/W33 | 45 | 100 | 36 | 183 | 183 | 1.4 |
Vòng bi FAG 22309 CCK/W33 | 45 | 100 | 36 | 183 | 183 | 1.35 |
Vòng bi FAG 22210 CC/W33 | 50 | 90 | 23 | 104 | 108 | 0.63 |
Vòng bi FAG 22210 CCK/W33 | 50 | 90 | 23 | 104 | 108 | 0.63 |
Vòng bi FAG 21310 CC/W33 | 50 | 110 | 27 | 156 | 166 | 1.35 |
Vòng bi FAG 21310 CCK/W33 | 50 | 110 | 27 | 156 | 166 | 1.35 |
Vòng bi FAG 22310 CC/W33 | 50 | 110 | 40 | 220 | 224 | 1.9 |
Vòng bi FAG 801215A, Bạc đạn FAG 801215A 100x160x61mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên vòng bi bạc đạn FAG được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NTN A4050/A4138, Bạc đạn NTN A4050/A4138
Vòng bi NTN KH0824PP, Bạc đạn NTN KH0824PP
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm