Vòng bi NSK Nhật Bản 6303 zz, Bạc đạn NSK 6303 zz có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 17 – 17.1 mm
Đường kính ngoài: 47 mm
Kích thước: 35x80x21 mm
Vòng bi NSK 6303 zz, Bạc đạn NSK 6303 zz có series:
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | Model |
17 | 47 | 14 | 11.7 | 6.55 | 0.28 | 36000 | 18000 | Vòng bi NSK W 6303-2Z |
17 | 47 | 14 | 11.7 | 6.55 | 0.28 | 36000 | 22000 | Vòng bi NSK W 6303 |
17 | 47 | 14 | 11.7 | 6.55 | 0.28 | 10000 | Vòng bi NSK W 6303-2RS1 | |
17 | 47 | 14 | 14.3 | 6.55 | 275 | 34.000 | 17000 | Vòng bi NSK 6303-2Z |
17 | 47 | 14 | 14.3 | 6.55 | 275 | 34.000 | 17000 | Vòng bi NSK 6303-2ZNR |
17 | 47 | 14 | 14.3 | 6.55 | 275 | 34.000 | 22000 | Vòng bi NSK 6303 |
17 | 47 | 14 | 14.3 | 6.55 | 275 | 34.000 | 22000 | Vòng bi NSK 6303-Z |
17 | 47 | 14 | 14.3 | 6.55 | 275 | 11000 | Vòng bi NSK 6303-2RSH | |
17 | 47 | 14 | 14.3 | 6.55 | 275 | 11000 | Vòng bi NSK 6303-RSH | |
17 | 47 | 19 | 13.5 | 6.55 | 275 | 11000 | Vòng bi NSK 62303-2RS1 | |
17 | 47 | 19 | 19.5 | 2.2021 | 0.56 | 24.000 | 13000 | Vòng bi NSK 4303 ATN9 |
17 | 62 | 17 | 22.9 | 10.8 | 455 | 28.000 | 18000 | Vòng bi NSK 6403 |
Vòng bi NSK 6303 zz, Bạc đạn NSK 6303 zz được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720
Vòng bi Koyo 2580/2523 , Bạc đạn Koyo 2580/2523 31.75×69.85×25.357mm