Vòng bi NSK NJ309EW NU309EW, Bạc đạn NSK NJ309EW NU309EW có các thông số kĩ thuật sau:
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài: 100 mm
Kích thước: 45x100x25 mm
Vòng bi NSK NJ309EW NU309EW, Bạc đạn NSK NJ309EW NU309EW có series:
d | D | B | r/min. | r1/min. | Fw | Model |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NU309EW & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NU309EM |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NU309ET |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NU309ET7 |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NU309EW |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309EM & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309ET & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309ET7 & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309EW & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309EM |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309ET |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309ET7 |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NJ309EW |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NUP309EM & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NUP309ET & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NUP309ET7 & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NUP309EW & |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NUP309EM |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NUP309ET |
45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Vòng bi NSK NUP309ET7 |
Vòng bi NSK NJ309EW NU309EW, Bạc đạn NSK NJ309EW NU309EW.. được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6015M 75x110x20mm, Bạc đạn Koyo 6015M 75x110x20mm
Vòng bi IKO K 15x19x13mm, Bạc đạn IKO K 15x19x13mm
Vòng bi IKO LMFL12UU, Bạc đạn IKO LMFL12UU
Vòng bi Koyo 661/652, Bạc đạn Koyo 661/652 79x152x41mm