Vòng bi NSK NU 313 ECM C3VL0241, Bạc đạn NSK NU 313 ECM C3VL0241 có các thông số kĩ thuật sau:
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài: 140 mm
Kích thước: 65x140x33 mm
Vòng bi NSK NU 313 ECM C3VL0241, Bạc đạn NSK NU 313 ECM C3VL0241 có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước/(mm) | Khả năng chịu tải/(kN) | Tốc độ giới hạn(min-1) | ||||
d | D | B | Cr | C0r | Mỡ | Dầu | |
Vòng bi NSK NU 1010 ECP/C3VL0241 | 50 | 80 | 16 | 46.8 | 56 | 9 500 | 9 500 |
Vòng bi NSK NU 210 ECM/C3VL0241 | 50 | 90 | 20 | 73.5 | 69.5 | 8 500 | 9 000 |
Vòng bi NSK NU 310 ECM/C3VL0241 | 50 | 110 | 27 | 127 | 112 | 6 700 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 1011 ECML/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 13 000 |
Vòng bi NSK NU 1011 ECP/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 8 500 |
Vòng bi NSK NU 211 ECM/C3VL0241 | 55 | 100 | 21 | 96.5 | 95 | 7 500 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 311 ECM/C3VL0241 | 55 | 120 | 29 | 156 | 143 | 6 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 1012 ECP/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 58.3 | 73.5 | 8 000 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 1012 ML/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 37.4 | 44 | 8 000 | 13 000 |
Vòng bi NSK NU 212 ECM/C3VL0241 | 60 | 110 | 22 | 108 | 102 | 6 700 | 7 500 |
Vòng bi NSK NU 312 ECM/C3VL0241 | 60 | 130 | 31 | 173 | 160 | 5 600 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 1013 ECP/C3VL0241 | 65 | 100 | 18 | 62.7 | 81.5 | 7 500 | 7 500 |
Vòng bi NSK NU 213 ECM/C3VL0241 | 65 | 120 | 23 | 122 | 118 | 6 300 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 313 ECM/C3VL0241 | 65 | 140 | 33 | 212 | 196 | 5 300 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 1014 ECM/C3VL0241 | 70 | 110 | 20 | 76.5 | 93 | 7 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 1014 ECP/C3VL0241 | 70 | 110 | 20 | 76.5 | 93 | 7 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 214 ECM/C3VL0241 | 70 | 125 | 24 | 137 | 137 | 6 000 | 6 300 |
Vòng bi NSK NU 314 ECM/C3VL0241 | 70 | 150 | 35 | 236 | 228 | 4 800 | 5 600 |
Vòng bi NSK NU 1015 M/C3VL0241 | 75 | 115 | 20 | 58.3 | 71 | 6 700 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 215 ECM/C3VL0241 | 75 | 130 | 25 | 150 | 156 | 5 600 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 315 ECM/C3VL0241 | 75 | 160 | 37 | 280 | 265 | 4 500 | 5 300 |
Vòng bi NSK NU 315 ECP/VL0241 | 75 | 160 | 37 | 280 | 265 | 4 500 | 5 300 |
Vòng bi NSK NU 1016 ECM/C3VL0241 | 80 | 125 | 22 | 99 | 127 | 6 000 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 313 ECM C3VL0241, Bạc đạn NSK NU 313 ECM C3VL0241.. được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 210 ECM, Bạc đạn NTN NU 210 ECM 50x90x20 mm
Vòng bi NTN NU 1011 ECML C3VL0241, Bạc đạn NTN NU 1011 ECML C3VL0241
Vòng bi NTN 6802, Bạc đạn NTN 6802
Vòng bi NTN A4050/A4138, Bạc đạn NTN A4050/A4138