Vòng bi NTN 22205EAW33 25x52x18mm, Bạc đạn NTN 22205EAW33 25x52x18mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 25 mm
Đường kính ngoài: 52 mm
Kích thước: 25x52x18 mm
Vòng bi NTN 22205EAW33 25x52x18mm, Bạc đạn NTN 22205EAW33 25x52x18mm có series:
Mã vòng bi | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | |||
Lỗ khoan | Chiều dài | Chiều rộng | Mỡ | Dầu | ||
Vòng bi NTN 22205EAW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22205EMW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22206EAW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22206EMW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22207EAW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22207EMW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22208EAD1 | 40 | 80 | 23 | 116 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 22208EMD1 | 40 | 80 | 23 | 110 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 21308C | 40 | 90 | 23 | 98 | 4 900 | 6 400 |
Vòng bi NTN 22308EAD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22308EMD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22209EAD1 | 45 | 85 | 23 | 121 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 22209EMD1 | 45 | 85 | 23 | 116 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 21309C | 45 | 100 | 25 | 114 | 4 400 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22309EAD1 | 45 | 100 | 36 | 206 | 4 600 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22205EAW33 25x52x18mm, Bạc đạn NTN 22205EAW33 25x52x18mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi KOYO 6204ZZ, Bạc đạn KOYO 6204ZZ
Vòng bi IKO K 15x19x13mm, Bạc đạn IKO K 15x19x13mm
Vòng bi IKO LMFL12UU, Bạc đạn IKO LMFL12UU
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm