Vòng bi NTN 6000 ZZ 10x26x8mm, Bạc đạn NTN 6000 ZZ 10x26x8mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 10 – 10.0001 mm
Đường kính ngoài: 26 mm
Kích thước: 10x26x8 mm
Vòng bi NTN 6000 ZZ 10x26x8mm, Bạc đạn NTN 6000 ZZ 10x26x8mm có series:
Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | Mã vòng bi | |||||
d | D | B | r min. |
Cr | C0r | Mỡ | Dầu | |
10 | 26 | 8 | 0.3 | 4.55 | 1.97 | 30000 | Vòng bi NTN 6000ZZ | |
10 | 26 | 8 | 0.3 | 4.55 | 1.97 | 30000 | Vòng bi NTN 6000VV | |
10 | 26 | 8 | 0.3 | 4.55 | 1.97 | 22000 | Vòng bi NTN 6000DDU | |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.35 | 2.39 | 28000 | 34000 | Vòng bi NTN 6200 & |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.1 | 2.39 | 24000 | 30000 | Vòng bi NTN 6200 |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.35 | 2.39 | 28000 | Vòng bi NTN 6200ZZ & | |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.1 | 2.39 | 24000 | Vòng bi NTN 6200ZZ | |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.35 | 2.39 | 28000 | Vòng bi NTN 6200VV & | |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.1 | 2.39 | 24000 | Vòng bi NTN 6200VV | |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.35 | 2.39 | 18000 | Vòng bi NTN 6200DDU & | |
10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.1 | 2.39 | 18000 | Vòng bi NTN 6200DDU | |
10 | 35 | 11 | 0.6 | 8.5 | 3.45 | 26000 | 30000 | Vòng bi NTN 6300 & |
10 | 35 | 11 | 0.6 | 8.1 | 3.45 | 22000 | 26000 | Vòng bi NTN 6300 |
Vòng bi NTN 6000 ZZ 10x26x8mm, Bạc đạn NTN 6000 ZZ 10x26x8mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn Koyo 6214M 70x125x24mm
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720
Vòng bi KOYO 555S 552A, Bạc đạn KOYO 555S 552A
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM