Vòng bi NTN 6000LLU 10x26x8mm, Bạc đạn NTN 6000LLU 10x26x8mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 1 – 35 mm
Đường kính ngoài: 27 mm
Kích thước: 10x26x8 mm
Vòng bi NTN 6000LLU 10x26x8mm, Bạc đạn NTN 6000LLU 10x26x8mm có series:
Mã
|
d/mm
|
D/mm
|
B/mm
|
Khối lượng/KG
|
6000LLU/ZZ
|
10
|
26
|
8
|
0.042
|
6001LLU/ZZ
|
12
|
28
|
8
|
0.049
|
6002LLU/ZZ
|
15
|
32
|
9
|
0.066
|
6003LLU/ZZ
|
17
|
35
|
10
|
0.086
|
6004LLU/ZZ
|
20
|
42
|
12
|
0.152
|
6005LLU/ZZ
|
25
|
47
|
12
|
0.216
|
6006LLU/ZZ
|
30
|
55
|
13
|
0.256
|
6007LLU/ZZ
|
35
|
62
|
14
|
0.342
|
6008LLU/ZZ
|
40
|
68
|
15
|
0.423
|
6009LLU/ZZ
|
45
|
75
|
16
|
0.54
|
6010LLU/ZZ
|
50
|
80
|
16
|
0.575
|
6200LLU/ZZ
|
10
|
30
|
9
|
0.071
|
6201LLU/ZZ
|
12
|
32
|
10
|
0.082
|
6202LLU/ZZ
|
15
|
35
|
11
|
0.099
|
6203LLU/ZZ
|
17
|
40
|
12
|
0.143
|
6204LLU/ZZ
|
20
|
47
|
14
|
0.234
|
6205LLU/ZZ
|
25
|
52
|
15
|
0.282
|
Vòng bi NTN 6000LLU 10x26x8mm, Bạc đạn NTN 6000LLU 10x26x8mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 30309DJR, Bạc đạn Koyo 30309DJR
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720
Vòng bi KOYO 555S 552A, Bạc đạn KOYO 555S 552A
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM