Vòng bi NTN 6820 c3 zz, Bạc đạn NTN 6820 c3 zz có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 95 – 100 mm
Đường kính ngoài: 120-200mm
Vòng bi NTN 6820 c3 zz, Bạc đạn NTN 6820 c3 zz có series:
Kích thước |
Tốc độ cho phép
|
Mã vòng bi
|
|||||||
d
|
D
|
B
|
ZZ, LLB Z, LB
|
Z, LB
|
LLU LU
|
Open type
|
Shielded
|
||
or sealed type 2)
|
|||||||||
90
|
115
|
13
|
5,400
|
6,300
|
3,000
|
6818
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
125
|
18
|
5,100
|
6,000
|
2,900
|
6918
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
140
|
16
|
4,700
|
5,600
|
—
|
16018
|
—
|
—
|
—
|
|
140
|
24
|
4,700
|
5,600
|
2,800
|
6018
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
160
|
30
|
4,000
|
4,700
|
2,600
|
6218
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
190
|
43
|
3,600
|
4,200
|
2,400
|
6318
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
95
|
120
|
13
|
5,000
|
5,900
|
2,800
|
6819
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
130
|
18
|
4,800
|
5,700
|
2,800
|
6919
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
145
|
16
|
4,500
|
5,300
|
—
|
16019
|
—
|
—
|
—
|
|
145
|
24
|
4,500
|
5,300
|
2,600
|
6019
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
170
|
32
|
3,700
|
4,400
|
2,500
|
6219
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
200
|
45
|
3,300
|
3,900
|
2,300
|
6319
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
100
|
125
|
13
|
4,800
|
5,600
|
2,700
|
6820
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
140
|
20
|
4,500
|
5,300
|
2,600
|
6920
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
150
|
16
|
4,200
|
5,000
|
—
|
16020
|
—
|
—
|
—
|
|
150
|
24
|
4,200
|
5,000
|
2,600
|
6020
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
180
|
34
|
3,500
|
4,200
|
2,300
|
6220
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
|
215
|
47
|
3,200
|
3,700
|
2,200
|
6320
|
ZZ
|
LLB
|
LLU
|
Vòng bi NTN 6820 c3 zz, Bạc đạn NTN 6820 c3 zz được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn Koyo 6214M 70x125x24mm
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm
Vòng bi IKO HK2016 20x26x16mm, Bạc đạn IKO HK2016 20x26x16mm
Vòng bi IKO K 14x18x17mm, Bạc đạn IKO K 14x18x17mm