Vòng bi NTN HK0608 6x10x8 mm, Bạc đạn NTN HK0608 6x10x8 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 6 mm
Đường kính ngoài: 10 mm
Kích thước: 6x10x8 mm
Vòng bi NTN HK0608 6x10x8 mm, Bạc đạn NTN HK0608 6x10x8 mm có series:
Mã số vòng bi
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Tốc độ | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN BK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN HK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN BK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0606 | 6 | 10 | 6 | 1.72 | 1.29 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0608 | 6 | 10 | 8 | 02.01 | 1.73 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0808 | 8 | 12 | 8 | 2.7 | 2.75 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0810 | 8 | 12 | 10 | 3.69 | 04.05 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0808 | 8 | 12 | 8 | 2.7 | 2.75 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK0608 6x10x8 mm, Bạc đạn NTN HK0608 6x10x8 mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi NTN 6212M 60x110x22 mm, Bạc đạn NTN 6212M 60x110x22 mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN 21310C 50x110x27mm, Bạc đạn NTN 21310C 50x110x27mm