Vòng bi NTN IKO K 15x19x10mm, Bạc đạn NTN IKO K 15x19x10mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 15x19x10 mm
Đường kính ngoài: 19 mm
Vòng bi NTN IKO K 15x19x10mm, Bạc đạn NTN IKO K 15x19x10mm có series:
Designation
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Rated speed | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN K 12X18X12 TN | 12 | 18 | 12 | 9.52 | 10 | 26 000 | 30 000 |
Vòng bi NTN K 14X18X10 | 14 | 18 | 10 | 6.93 | 8.65 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 14X18X13 | 14 | 18 | 13 | 7.92 | 10.2 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 14X18X17 | 14 | 18 | 17 | 10.5 | 14.6 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 14X20X12 | 14 | 20 | 12 | 9.9 | 10.06 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 15X19X10 | 15 | 19 | 10 | 7.21 | 9.3 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 15X19X13 | 15 | 19 | 13 | 8.25 | 11.2 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 15X19X17 | 15 | 19 | 17 | 10.8 | 15.6 | 24 000 | 28 000 |
Vòng bi NTN K 15X20X13 | 15 | 20 | 13 | 9.52 | 11.6 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN K 15X21X15 | 15 | 21 | 15 | 13.8 | 16.3 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN K 15X21X21 | 15 | 21 | 21 | 18.07 | 24.05 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN K 16X20X10 | 16 | 20 | 10 | 7.48 | 10 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN K 16X20X13 | 16 | 20 | 13 | 8.58 | 12 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN IKO K 15x19x10mm, Bạc đạn NTN IKO K 15x19x10mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6011M 55x90x18mm, Bạc đạn NTN 6011M 55x90x18mm
Vòng bi NTN 32307 35x80x31mm, Bạc đạn NTN 32307 35x80x31mm
Vòng bi NTN 4T-30203 17x40x12mm, Bạc đạn NTN 4T-30203 17x40x12mm
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720